Lệnh df trong Linux với 11 ví dụ thực tế dành cho bạn

Lệnh df trong Linux là gì?

Lệnh df (viết tắt của “disk free”) có chức năng hiển thị dung lượng trống trên các ổ đĩa. Nó còn có thể nhận thêm các tùy chọn khác nhau, cho phép bạn tùy chỉnh kết quả hiển thị theo ý muốn.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Cú pháp:

 

df [TÙY CHỌN]... [ĐƯỜNG DẪN]...

 

Giải thích:

 

  • df: tên lệnh
  • [TÙY CHỌN]: thêm để thay đổi cách hiển thị (ví dụ: MB thay vì KB)
  • [ĐƯỜNG DẪN]: chỉ định ổ đĩa hoặc file cần kiểm tra
  • [...]: có thể thêm nhiều tùy chọn hoặc nhiều tên file cùng lúc

 

9 tùy chọn thường dùng của lệnh df trong Linux

 

Tùy chọn

Mô tả

-a, --all

Hiển thị tất cả hệ thống file, kể cả file dummy hoặc không thể truy cập

-h, --human-readable

Hiển thị dung lượng dễ đọc (KB, MB, GB)

-H, --si

Giống -h, nhưng dùng hệ số 1000 thay vì 1024

--output

Tùy chỉnh cột dữ liệu hiển thị

--total

Hiển thị tổng dung lượng ở dòng cuối

-t, --type

Chỉ hiển thị hệ thống file thuộc loại nhất định

-x, --exclude-type

Loại trừ hệ thống file thuộc loại chỉ định

-T, --print-type

Hiển thị loại hệ thống file

-i, --inodes

Hiển thị thông tin inode thay vì dung lượng đĩa

 

 

11 ví dụ thực tế về lệnh df trong Linux

Ví dụ 1: Hiển thị dung lượng ổ đĩa với lệnh df

 

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df

Bước 3: Nhấn Enter để thực thi lệnh và xem danh sách dung lượng các phân vùng hiện có trên hệ thống.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 2: Hiển thị mức sử dụng không gian đĩa ở dạng dễ đọc

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df -h

Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị dung lượng theo định dạng dễ hiểu như MB, GB thay vì dạng số thô (KB).

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 3: Xem dung lượng của một thư mục cụ thể

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df /home/nam

Bước 3: Nhấn Enter để xem phân vùng chứa thư mục /home/nam đang sử dụng bao nhiêu dung lượng và còn trống bao nhiêu.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 4: Xem tổng dung lượng ổ đĩa

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df --total

Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị thêm một dòng “total” ở cuối, cho biết tổng dung lượng sử dụng trên tất cả các phân vùng.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 5: Hiển thị loại hệ thống file

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df -T

Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị thêm cột loại hệ thống file (như ext4, tmpfs, vfat...).

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 6: Chỉ hiển thị hệ thống file ext4

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df -Tt ext4

Bước 3: Nhấn Enter để chỉ xem các phân vùng sử dụng định dạng ext4, lọc bỏ các loại khác như tmpfs hoặc squashfs.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 7: Loại trừ hệ thống file cụ thể

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df -Tx tmpfs

Bước 3: Nhấn Enter để loại bỏ các phân vùng tmpfs khỏi kết quả hiển thị.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 8: Tùy chỉnh đầu ra hiển thị

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df --output=source,avail,pcent

Bước 3: Nhấn Enter để chỉ hiển thị cột tên phân vùng, dung lượng trống và phần trăm sử dụng – giúp bảng gọn và dễ nhìn.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 9: Hiển thị thông tin inode

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df -i

Bước 3: Nhấn Enter để kiểm tra số lượng inode (đơn vị quản lý file) đã dùng và còn lại trên từng phân vùng.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 10: Kiểm tra phân vùng /root

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df /root

Bước 3: Nhấn Enter để xem chi tiết dung lượng phân vùng chứa thư mục gốc của tài khoản root.

 

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

Ví dụ 11: Hiển thị tổng dung lượng ở định dạng dễ đọc

Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:

df --total -h | grep total

Bước 3: Nhấn Enter để chỉ lấy dòng tổng kết cuối cùng với thông tin dễ đọc (đã lọc bằng grep).

Linux, ví dụ linux, df trong linux

 

 

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN