Lệnh df trong Linux là gì?
Lệnh df (viết tắt của “disk free”) có chức năng hiển thị dung lượng trống trên các ổ đĩa. Nó còn có thể nhận thêm các tùy chọn khác nhau, cho phép bạn tùy chỉnh kết quả hiển thị theo ý muốn.

Cú pháp:
df [TÙY CHỌN]... [ĐƯỜNG DẪN]...
Giải thích:
-
df: tên lệnh
-
[TÙY CHỌN]: thêm để thay đổi cách hiển thị (ví dụ: MB thay vì KB)
-
[ĐƯỜNG DẪN]: chỉ định ổ đĩa hoặc file cần kiểm tra
-
[...]: có thể thêm nhiều tùy chọn hoặc nhiều tên file cùng lúc
9 tùy chọn thường dùng của lệnh df trong Linux
Tùy chọn
|
Mô tả
|
-a, --all
|
Hiển thị tất cả hệ thống file, kể cả file dummy hoặc không thể truy cập
|
-h, --human-readable
|
Hiển thị dung lượng dễ đọc (KB, MB, GB)
|
-H, --si
|
Giống -h, nhưng dùng hệ số 1000 thay vì 1024
|
--output
|
Tùy chỉnh cột dữ liệu hiển thị
|
--total
|
Hiển thị tổng dung lượng ở dòng cuối
|
-t, --type
|
Chỉ hiển thị hệ thống file thuộc loại nhất định
|
-x, --exclude-type
|
Loại trừ hệ thống file thuộc loại chỉ định
|
-T, --print-type
|
Hiển thị loại hệ thống file
|
-i, --inodes
|
Hiển thị thông tin inode thay vì dung lượng đĩa
|
11 ví dụ thực tế về lệnh df trong Linux
Ví dụ 1: Hiển thị dung lượng ổ đĩa với lệnh df
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df
Bước 3: Nhấn Enter để thực thi lệnh và xem danh sách dung lượng các phân vùng hiện có trên hệ thống.

Ví dụ 2: Hiển thị mức sử dụng không gian đĩa ở dạng dễ đọc
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df -h
Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị dung lượng theo định dạng dễ hiểu như MB, GB thay vì dạng số thô (KB).

Ví dụ 3: Xem dung lượng của một thư mục cụ thể
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df /home/nam
Bước 3: Nhấn Enter để xem phân vùng chứa thư mục /home/nam đang sử dụng bao nhiêu dung lượng và còn trống bao nhiêu.

Ví dụ 4: Xem tổng dung lượng ổ đĩa
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df --total
Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị thêm một dòng “total” ở cuối, cho biết tổng dung lượng sử dụng trên tất cả các phân vùng.

Ví dụ 5: Hiển thị loại hệ thống file
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df -T
Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị thêm cột loại hệ thống file (như ext4, tmpfs, vfat...).

Ví dụ 6: Chỉ hiển thị hệ thống file ext4
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df -Tt ext4
Bước 3: Nhấn Enter để chỉ xem các phân vùng sử dụng định dạng ext4, lọc bỏ các loại khác như tmpfs hoặc squashfs.

Ví dụ 7: Loại trừ hệ thống file cụ thể
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df -Tx tmpfs
Bước 3: Nhấn Enter để loại bỏ các phân vùng tmpfs khỏi kết quả hiển thị.

Ví dụ 8: Tùy chỉnh đầu ra hiển thị
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df --output=source,avail,pcent
Bước 3: Nhấn Enter để chỉ hiển thị cột tên phân vùng, dung lượng trống và phần trăm sử dụng – giúp bảng gọn và dễ nhìn.

Ví dụ 9: Hiển thị thông tin inode
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df -i
Bước 3: Nhấn Enter để kiểm tra số lượng inode (đơn vị quản lý file) đã dùng và còn lại trên từng phân vùng.
.png)
Ví dụ 10: Kiểm tra phân vùng /root
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df /root
Bước 3: Nhấn Enter để xem chi tiết dung lượng phân vùng chứa thư mục gốc của tài khoản root.

Ví dụ 11: Hiển thị tổng dung lượng ở định dạng dễ đọc
Bước 1: Mở Terminal
Bước 2: Gõ lệnh:
df --total -h | grep total
Bước 3: Nhấn Enter để chỉ lấy dòng tổng kết cuối cùng với thông tin dễ đọc (đã lọc bằng grep).
