1. Yêu cầu chức năng (Functional Requirements)
Chức năng mô tả các tính năng và hoạt động chính mà ứng dụng cần cung cấp cho người dùng. Dưới đây là các chức năng chính của một ứng dụng tương tự Twitter:
1.1. Đăng ký tài khoản
-
Mô tả: Người dùng mới có thể tạo tài khoản bằng email hoặc số điện thoại, và thiết lập mật khẩu.
-
Yêu cầu:
-
Form đăng ký với các trường: Họ tên, tên người dùng (username), email/số điện thoại, mật khẩu.
-
Xác thực email/số điện thoại bằng mã OTP.
-
Tích hợp các điều khoản dịch vụ và chính sách bảo mật.
1.2. Đăng nhập và Đăng xuất
-
Mô tả: Người dùng có thể đăng nhập vào hệ thống bằng tên người dùng/email và mật khẩu.
-
Yêu cầu:
-
Xác thực thông tin đăng nhập.
-
Đăng xuất khỏi hệ thống dễ dàng.
-
Tùy chọn “Quên mật khẩu” để người dùng có thể khôi phục mật khẩu qua email hoặc SMS.
1.3. Tạo và quản lý bài đăng (Tweet)
-
Mô tả: Người dùng có thể đăng bài viết với giới hạn ký tự (ví dụ: 280 ký tự).
-
Yêu cầu:
-
Gửi tweet có kèm văn bản, hình ảnh, video (có giới hạn kích thước).
-
Chỉnh sửa hoặc xóa tweet của chính mình.
-
Hashtag và @mention người dùng khác.
-
Đếm số lượng ký tự để hạn chế nội dung tweet.
1.4. Thích, Bình luận và Chia sẻ (Retweet)
-
Mô tả: Người dùng có thể tương tác với tweet của người khác.
-
Yêu cầu:
-
Thả "like" vào các bài tweet.
-
Bình luận và trả lời các bình luận.
-
Chia sẻ (retweet) các bài viết của người khác.
-
Theo dõi lượt thích, bình luận và chia sẻ theo thời gian thực.
1.5. Theo dõi và Bỏ theo dõi người dùng
-
Mô tả: Người dùng có thể theo dõi (follow) các tài khoản khác để xem bài đăng của họ trong timeline.
-
Yêu cầu:
-
Theo dõi và bỏ theo dõi người dùng khác.
-
Xem danh sách người theo dõi (followers) và người đang theo dõi (following).
1.6. Quản lý thông báo
-
Mô tả: Người dùng sẽ nhận thông báo khi có lượt thích, bình luận, retweet, hoặc khi được nhắc tên (@mention).
-
Yêu cầu:
-
Thông báo qua app hoặc qua email tùy theo cài đặt của người dùng.
-
Quản lý tùy chọn bật/tắt thông báo.
1.7. Tìm kiếm
-
Mô tả: Người dùng có thể tìm kiếm bài tweet, tài khoản và chủ đề thông qua từ khóa hoặc hashtag.
-
Yêu cầu:
-
Hỗ trợ tìm kiếm theo từ khóa, hashtag, hoặc tên người dùng.
-
Gợi ý tìm kiếm khi người dùng nhập liệu.
1.8. Quản lý hồ sơ cá nhân
-
Mô tả: Người dùng có thể chỉnh sửa hồ sơ cá nhân của mình, bao gồm ảnh đại diện, mô tả, và thông tin liên hệ.
-
Yêu cầu:
-
Cập nhật thông tin cá nhân.
-
Thay đổi ảnh đại diện và ảnh bìa.
-
Hiển thị thông tin số người theo dõi và số tweet.
1.9. Quản lý tin nhắn (Direct Messages)
-
Mô tả: Người dùng có thể gửi tin nhắn trực tiếp cho các tài khoản khác.
-
Yêu cầu:
-
Gửi/nhận tin nhắn văn bản, hình ảnh, video.
-
Quản lý danh sách tin nhắn.
-
Tích hợp tính năng tìm kiếm trong tin nhắn.
1.10. Báo cáo và Chặn người dùng
-
Mô tả: Người dùng có thể báo cáo hoặc chặn tài khoản vi phạm.
-
Yêu cầu:
-
Gửi báo cáo vi phạm quy tắc cộng đồng.
-
Chặn người dùng khỏi tương tác với tài khoản của mình.
2. Yêu cầu phi chức năng (Non-Functional Requirements)
Yêu cầu phi chức năng mô tả hiệu suất, bảo mật, và các yêu cầu kỹ thuật khác cần được đảm bảo khi phát triển ứng dụng:
2.1. Hiệu suất
-
Mô tả: Ứng dụng cần hoạt động trơn tru và phản hồi nhanh.
-
Yêu cầu:
-
Tải nội dung (tweets, thông báo, tin nhắn) trong vòng chưa đến 2 giây.
-
Khả năng xử lý hàng triệu yêu cầu mỗi giây với hệ thống lưu trữ đám mây.
-
Thời gian phản hồi từ server không quá 100ms.
2.2. Khả năng mở rộng (Scalability)
-
Mô tả: Ứng dụng cần có khả năng mở rộng để hỗ trợ hàng triệu người dùng đồng thời.
-
Yêu cầu:
-
Hỗ trợ người dùng trên toàn cầu với phân cụm server.
-
Khả năng mở rộng theo chiều ngang (thêm server khi người dùng tăng lên).
2.3. Bảo mật (Security)
-
Mô tả: Bảo mật dữ liệu người dùng và thông tin nhạy cảm.
-
Yêu cầu:
-
Mã hóa dữ liệu khi truyền tải (SSL/TLS).
-
Mã hóa mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu.
-
Tích hợp cơ chế xác thực hai yếu tố (2FA).
2.4. Khả năng phục hồi (Reliability)
-
Mô tả: Hệ thống cần duy trì khả năng hoạt động ổn định và nhanh chóng phục hồi sau sự cố.
-
Yêu cầu:
-
Thời gian uptime trên 99.9%.
-
Có phương án sao lưu và khôi phục dữ liệu.
2.5. Khả năng sử dụng (Usability)
-
Mô tả: Ứng dụng cần có giao diện người dùng dễ sử dụng và trực quan.
-
Yêu cầu:
-
Thiết kế UI/UX thân thiện, hỗ trợ đa nền tảng (mobile và web).
-
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho người dùng toàn cầu.
2.6. Tính tương thích (Compatibility)
-
Mô tả: Ứng dụng cần hoạt động trên nhiều thiết bị và nền tảng.
-
Yêu cầu:
-
Tương thích với hệ điều hành iOS, Android, và các trình duyệt phổ biến.
-
Tích hợp tốt với các mạng xã hội và nền tảng thứ ba.
2.7. Tính bảo trì (Maintainability)
-
Mô tả: Ứng dụng cần dễ bảo trì và nâng cấp trong tương lai.
-
Yêu cầu:
-
Mã nguồn được tổ chức rõ ràng và tuân theo nguyên tắc phát triển phần mềm tốt.
-
Tài liệu đầy đủ để dễ dàng bảo trì và cập nhật tính năng.
2.8. Khả năng quản lý (Manageability)
-
Mô tả: Hệ thống cần có các công cụ quản lý hiệu quả để kiểm soát và giám sát hiệu suất ứng dụng.
-
Yêu cầu:
-
Tích hợp các công cụ quản lý log và giám sát hệ thống.
-
Tự động cảnh báo khi có sự cố hoặc khi hiệu suất giảm.
XEM THÊM ==> Hướng dẫn cài đặt chi tiết
Nguồn: Sharecode.vn
1. Yêu cầu hệ thống
Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị một số công cụ và môi trường phát triển:
-
Flutter SDK: Tải và cài đặt Flutter tại đây.
-
Dart SDK: Đã được bao gồm khi cài đặt Flutter.
-
React Native CLI: Nếu bạn sử dụng phần React Native, tải và cài đặt tại đây.
-
Node.js và npm: Tải và cài đặt tại đây.
-
Firebase CLI: Cài đặt Firebase bằng lệnh sau:
-
VS Code: Trình soạn thảo code chính tại đây.
2. Clone Source Code
-
Clone source code từ repository của bạn:
3. Thiết lập Firebase
Ứng dụng Twitter này sử dụng Firebase để xử lý đăng nhập, lưu trữ dữ liệu và các tính năng khác. Bạn cần thiết lập Firebase trên project của bạn.
3.1 Tạo Project Firebase
-
Truy cập Firebase Console và tạo một project mới.
-
Bật Authentication, Firestore, và Storage:
-
Authentication: Thiết lập đăng nhập bằng email/password hoặc các nhà cung cấp khác như Google.
-
Firestore: Bật Cloud Firestore và tạo cơ sở dữ liệu.
-
Storage: Tạo một không gian lưu trữ (bucket) cho các file như ảnh và video.
3.2 Tải tệp cấu hình Firebase
-
Đối với iOS:
-
Tải tệp cấu hình
GoogleService-Info.plist
từ Firebase.
-
Thêm tệp vào thư mục
ios/Runner
trong project Flutter của bạn.
-
Đối với Android:
-
Tải tệp cấu hình
google-services.json
.
-
Thêm tệp vào thư mục
android/app
trong project của bạn.
3.3 Cài đặt Firebase SDK cho Flutter
Thêm các package cần thiết vào tệp pubspec.yaml
trong Flutter:
Chạy lệnh để cài đặt các package:
4. Thiết lập React Native (Nếu có)
Nếu một phần của ứng dụng sử dụng React Native, bạn cần làm theo các bước sau:
4.1 Cài đặt React Native CLI
Nếu chưa có, hãy cài đặt React Native CLI bằng lệnh:
4.2 Cài đặt Dependencies
Chạy lệnh sau trong thư mục dự án React Native để cài đặt tất cả các dependency:
4.3 Liên kết Firebase với React Native
Thêm Firebase vào ứng dụng React Native của bạn:
-
Cài đặt Firebase SDK:
-
Cài đặt các module cụ thể cho Firebase mà bạn cần, ví dụ:
-
Authentication:
-
Firestore:
-
Storage:
-
Tương tự, bạn cần thêm các tệp cấu hình google-services.json
(Android) và GoogleService-Info.plist
(iOS) cho ứng dụng React Native.
5. Chạy ứng dụng Flutter
Sau khi hoàn tất các bước cài đặt Firebase, bạn có thể chạy ứng dụng Flutter:
-
Trên Android Emulator hoặc iOS Simulator, chạy lệnh:
-
Hoặc, sử dụng VS Code để mở project, chọn thiết bị giả lập từ thanh trạng thái, và nhấn F5 để chạy ứng dụng.
6. Chạy ứng dụng React Native (Nếu có)
Nếu bạn đang sử dụng React Native cho một số phần của ứng dụng:
-
Trên Android, chạy lệnh:
-
Trên iOS, chạy lệnh:
7. Kết nối các API và tính năng
Ứng dụng Twitter này sử dụng Firebase cho các tính năng như:
-
Đăng nhập và Đăng ký: Sử dụng Firebase Authentication để quản lý người dùng.
-
Lưu trữ dữ liệu bài đăng: Sử dụng Firestore để lưu trữ và quản lý các bài tweet.
-
Lưu trữ media: Dùng Firebase Storage để lưu trữ hình ảnh và video của người dùng.
Hãy kiểm tra các file code liên quan như auth_service.dart
, post_service.dart
, và media_service.dart
để đảm bảo các API của Firebase được kết nối đúng cách.
8. Debugging và Troubleshooting
-
Kiểm tra log trong VS Code hoặc terminal để debug nếu có lỗi.
-
Sử dụng Firebase Console để kiểm tra dữ liệu và quản lý người dùng.
9. Triển khai ứng dụng
Khi ứng dụng đã hoàn thiện, bạn có thể triển khai nó lên các cửa hàng ứng dụng (App Store, Google Play Store) hoặc trên các nền tảng khác. Nếu bạn sử dụng Firebase Hosting, bạn có thể chạy lệnh sau để triển khai ứng dụng web (nếu cần):
10. Kết luận
Với tài liệu hướng dẫn trên, bạn đã có thể set up và kết nối thành công ứng dụng Twitter của mình, được xây dựng bằng Flutter, Firebase và React Native. Hãy đảm bảo rằng bạn đã thiết lập đầy đủ các dịch vụ Firebase và chạy thử nghiệm trên cả môi trường Android và iOS.