Các chức năng trong hệ thống
2.2. Mô tả chi tiết các chức năng 56
2.2.1. Quản trị viên 56
2.2.2.1. Quản lý sản phẩm 56
2.2.2.2. Quản lý danh mục 57
2.2.2.3. Quản lý thuộc tính sản phẩm 58
2.2.2.4. Quản lý đơn hàng 60
2.2.2.5. Quản lý tài khoản 61
2.2.2.6. Quản lý phiếu giảm giá 62
2.2.2.7. Quản lý bài viết 63
2.2.2.7. Quản lý danh mục bài viết 64
2.2.2.8. Quản lý bình luận 65
2.2.2.9. Quản lý banner 66
2.2.2.10. Thống kê 67
2.2.2. Người dùng 68
2.2.2.1. Đăng nhập 68
2.2.2.2. Đăng ký 69
2.2.2.3. Quên mật khẩu 70
2.2.2.4. Đổi mật khẩu 71
2.2.2.5. Quản lý tài khoản cá nhân 72
2.2.2.6. Cửa hàng 73
2.2.2.7. Giỏ hàng 74
2.2.2.8. Thanh toán 75
2.2.2.9. Tra cứu đơn hàng 76
2.2.2.10. Đơn hàng 77
2.2.2.11. Bình luận sản phẩm 78
2.2.2.12. Sản phẩm yêu thích 79
2.2.2.13. Mã giảm giá 80
📦 1. TỔNG QUAN HỆ THỐNG CSDL
-
Hệ thống cơ sở dữ liệu gồm 30+ bảng.
-
Mỗi bảng phục vụ cho một chức năng cụ thể của hệ thống: quản lý sản phẩm, tài khoản, đơn hàng, blog, banner, giỏ hàng, đánh giá, vai trò...
-
Chuẩn hóa theo mô hình quan hệ, đảm bảo tính toàn vẹn và dễ bảo trì.
🔹 2. CÁC BẢNG CHÍNH VÀ CHỨC NĂNG
✅ users
-
Lưu thông tin tài khoản người dùng.
-
Trường chính: id, name, email, password, phone, role_id, avatar, status, created_at, updated_at.
✅ roles
-
Phân quyền người dùng (admin, khách, nhân viên…).
-
Dùng role_id để liên kết với bảng users.
✅ categories
-
Danh mục sản phẩm (Áo sơ mi, Áo khoác...).
-
Trường: id, name, slug, status.
✅ products
-
Thông tin sản phẩm: tên, giá, khuyến mãi, mô tả ngắn & dài.
-
Gồm id, name, slug, description, price, discount, status, category_id.
✅ product_images
-
Quản lý nhiều ảnh cho một sản phẩm.
-
Gồm id, product_id, image.
✅ product_colors, product_sizes
-
Lưu các biến thể về màu sắc và kích cỡ.
✅ orders
-
Thông tin đơn hàng: khách hàng, trạng thái, tổng tiền.
-
Trường chính: id, user_id, total_price, status, note, payment_method, created_at.
✅ order_details
-
Chi tiết từng sản phẩm trong một đơn hàng.
-
Trường: id, order_id, product_id, quantity, price, size, color.
✅ cart_items
-
Giỏ hàng tạm thời cho người dùng.
-
Gồm user_id, product_id, quantity, color, size.
✅ banners
-
Quản lý ảnh banner trang chủ.
-
Trường: id, image, title, link, type.
✅ posts
-
Bài viết/blog: giới thiệu, tin tức, thời trang, mẹo phối đồ…
-
Trường: id, title, slug, content, thumbnail, user_id.
✅ comments
-
Bình luận của người dùng về sản phẩm hoặc bài viết.
-
commentable_id, commentable_type (dùng polymorphic Laravel).
✅ statistics
-
Lưu trữ doanh thu và số đơn theo tháng.
-
Trường: month, year, total_orders, revenue.
✅ wishlists
-
Danh sách sản phẩm yêu thích của người dùng.
-
Trường: user_id, product_id.
🔹 3. LIÊN KẾT CÁC BẢNG
-
users ←→ orders (1-n)
-
orders ←→ order_details (1-n)
-
products ←→ order_details (1-n)
-
products ←→ product_images (1-n)
-
products ←→ categories (n-1)
-
users ←→ comments (1-n)
-
users ←→ wishlists (1-n)
🔹 4. TÍNH TOÀN VẸN
-
Các khoá chính (PK), khoá ngoại (FK) được định nghĩa chuẩn.
-
Ràng buộc ON DELETE CASCADE ở nhiều bảng để tự động xoá dữ liệu phụ thuộc.
-
Có sử dụng ENUM, BOOLEAN, DATETIME để tối ưu dữ liệu.
XEM THÊM ==> Hướng dẫn cài đặt chi tiết
Nguồn: Sharecode.vn