🎯 DBCompare – Giải pháp so sánh và đồng bộ cơ sở dữ liệu SQL Server toàn diện
🔍 Tổng quan sản phẩm
DBCompare là phần mềm giúp bạn so sánh cấu trúc (schema) giữa hai cơ sở dữ liệu SQL Server, phát hiện sự khác biệt và tự động sinh ra script đồng bộ chính xác và dễ kiểm soát.
Phần mềm đặc biệt phù hợp cho:
-
Các công ty phần mềm có nhiều phiên bản database tại khách hàng.
-
Bộ phận bảo trì/hỗ trợ cần cập nhật DB từ môi trường phát triển sang môi trường thực tế.
-
Các DBA quản lý nhiều hệ thống và cần đồng bộ định kỳ.
🧩 Tính năng nổi bật
✅ 1. Chọn database dễ dàng
Giao diện trực quan cho phép bạn chọn nhanh server và cặp database cần so sánh.
🔎 2. So sánh toàn bộ cấu trúc
So sánh chi tiết các thành phần:
📊 3. Hiển thị kết quả trực quan
Hiển thị danh sách thành phần khác biệt, dễ dàng chọn lựa để xuất script.
🛠️ 4. Tạo script đồng bộ tự động
Sinh script SQL chuẩn hóa, dễ hiểu, kèm từ khóa GO
phân tách từng khối lệnh.
♻️ 5. So sánh lại sau khi áp dụng
Bạn có thể re-compare để kiểm tra các thay đổi đã đồng bộ chính xác hay chưa.
🌟 Điểm khác biệt của DBCompare
-
Không cần cài đặt trên server – chỉ cần kết nối từ xa qua tài khoản SQL.
-
Không thay đổi dữ liệu, chỉ tập trung vào schema.
-
Giao diện đơn giản, phù hợp cả với kỹ thuật và người dùng phổ thông.
-
Tùy chỉnh script sinh ra (theo chuẩn tên index, thêm GO, v.v.)
XEM THÊM ==> Hướng dẫn cài đặt chi tiết
Nguồn: Sharecode.vn
🛠 Hướng dẫn sử dụng DBCompare
Bước 1:
Mở phần mềm DBCompare. Chọn Server và Database nguồn (Source) và Database đích (Target) để so sánh.
Bước 2:
Nhấn So sánh (Compare). Phần mềm sẽ tự động phân tích và liệt kê các khác biệt giữa hai database.
Bước 3:
Chọn các mục cần đồng bộ, sau đó nhấn Tạo Script (Generate Script) để sinh ra tập lệnh SQL.
Bước 4:
Kiểm tra script được sinh ra. Có thể Replace tên Database hoặc chuỗi ký tự nếu cần.
Bước 5:
Thực thi script hoặc lưu lại để áp dụng trên hệ thống đích.
Bước 6 (khuyến nghị):
Sau khi đồng bộ, nhấn Re-Compare để xác nhận database đã được đồng bộ hoàn chỉnh.
📌 Lưu ý:
-
DBCompare chỉ làm việc với schema (cấu trúc), không tác động tới dữ liệu (data).
-
Đảm bảo user kết nối có quyền truy cập SELECT
, VIEW DEFINITION
và quyền thực thi script trên database.