Triển khai
Trang khách: https://demo.suutruyen.com/
Trang quản trị: https://demo.suutruyen.com/admin
1: Mô tả bảng Articles
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
Khoá chính |
UserID |
INT |
Mã người dùng |
|
Title |
NVARCHAR(255) |
Tiêu đề truyện |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả truyện |
|
IsCompleted |
BIT |
Đã hoàn thành ?
(0-Chưa, 1-Rồi) |
|
CreatedAt |
DATETIME |
Ngày tạo |
|
CoverImage |
NVARCHAR(255) |
Đường dẫn đến ảnh bìa |
|
UpdatedAt |
DATETIME |
Ngày sửa |
|
ViewCount |
INT |
Số lượt xem |
|
IsDeleted |
BIT |
Đã bị xoá ?
(0-Chưa xoá, 1-Đã xoá) |
|
2: Mô tả bảng Authors
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
AuthorID |
INT |
Mã tác giả |
Khoá chính |
Name |
NVARCHAR(100) |
Tên tác giả |
|
Avatar |
NVARCHAR(255) |
Đường dẫn đến ảnh tác giả |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả về tác giả |
|
IsDeleted |
BIT |
Đã bị xoá ?
(0-Chưa xoá, 1-Đã xoá) |
|
3: Mô tả bảng Genres
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
GenreID |
INT |
Mã thể loại |
Khoá chính |
Name |
NVARCHAR(255) |
Tên thể loại |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả về thể loại |
|
ViewCount |
INT |
Số lượt xem thể loại |
|
IsDeleted |
BIT |
Đã bị xoá ?
(0-Chưa xoá, 1-Đã xoá) |
|
4: Mô tả bảng Chapters
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
ChapterID |
INT |
Mã chương truyện |
Khoá chính |
Title |
NVARCHAR(255) |
Tên chương truyện |
|
[Content] |
NVARCHAR(MAX) |
Nội dung của chương |
|
CreatedAt |
DATETIME |
Ngày tạo chương |
|
[Index] |
INT |
Số thứ tự chương |
|
ViewCount |
INT |
Số lượt xem |
|
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
Liên kết khoá ngoại đến bảng Articles |
IsDeleted |
BIT |
Đã bị xoá ?
(0-Chưa xoá, 1-Đã xoá) |
|
5: Mô tả bảng Users
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
UserID |
INT |
Mã người dùng |
Khoá chính |
UserName |
VARCHAR(20) |
Tên người dùng |
|
Name |
NVARCHAR(100) |
Tên đầy đủ |
|
Email |
VARCHAR(100) |
Thư điện tử |
|
PhoneNumber |
VARCHAR(20) |
Số điện thoại |
|
Address |
NVARCHAR(MAX) |
Địa chỉ |
|
DateOfBirth |
DATE |
Ngày sinh |
|
Avatar |
NVARCHAR(255) |
Đường dẫn đến ảnh đại diện |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả về bản thân |
|
CreatedAt |
DATETIME |
Ngày tạo |
|
Role |
INT |
Vai trò
(0-Người dùng, 1-Quản trị viên) |
|
Password |
VARBINARY(MAX) |
Mật khẩu đã được mã hoá |
|
Gender |
BIT |
Giới tính
(0-Nam, 1-Nữ) |
|
IsDeleted |
BIT |
Đã bị xoá ?
(0-Chưa xoá, 1-Đã xoá) |
|
6: Mô tả bảng Articles_Authors
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
Khoá chính, Liên kết khoá ngoại đến bảng Articles, Authors |
AuthorID |
INT |
Mã tác giả |
|
7: Mô tả bảng Articles_Genres
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
Khoá chính, Liên kết khoá ngoại đến bảng Articles, Genres |
GenreID |
INT |
Mã thể loại |
|
8: Mô tả bảng Bookmarks
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
BookmarkID |
INT |
Mã dấu trang |
Khoá chính, Liên kết khoá ngoại đến bảng Users, Articles |
UserID |
INT |
Mã người dùng |
|
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
|
Name |
NVARCHAR(255) |
Tên dấu trang |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả về dấu trang |
|
IsPublic |
BIT |
Có công khai không?
(0-Không, 1-Có) |
|
9: Mô tả bảng Comments
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
CommentID |
INT |
Mã bình luận |
Khoá chính, Liên kết khoá ngoại đến bảng Users, Articles |
UserID |
INT |
Mã người dùng |
|
ArticleID |
INT |
Mã truyện |
|
[Content] |
NVARCHAR(1000) |
Nội dung bình luận |
|
CreatedAt |
DATETIME |
Thời gian bình luận |
|
10: Mô tả bảng Menus
Tên thuộc tính |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Ràng buộc |
ID |
INT |
Mã menu danh mục |
Khoá chính |
Name |
NVARCHAR(255) |
Tên liên kết trên menu |
|
Description |
NVARCHAR(1000) |
Mô tả về liên kết |
|
Link |
NVARCHAR(1000) |
Đường link liên kết trên menu |
XEM THÊM ==> Hướng dẫn cài đặt chi tiết
Nguồn: Sharecode.vn