Bash là gì? Khám phá môi trường Bash và 3 cách sử dụng cơ bản

Giới thiệu tổng quan về Bash trên Linux

 

Bash (viết tắt của Bourne-Again SHell) là một shell dòng lệnh – môi trường cho phép bạn nhập lệnh để tương tác với hệ thống Linux. Thông qua Bash, người dùng có thể thực hiện các thao tác như duyệt thư mục, quản lý tệp tin, cài đặt phần mềm và hơn thế nữa. Bên cạnh việc là một trình thông dịch lệnh, Bash còn đóng vai trò như một ngôn ngữ lập trình cơ bản, phục vụ cho việc viết các tập lệnh tự động hóa.

 

linux, bash, tin tức công nghệ

 

Bash Shell – cầu nối giữa người dùng và hệ điều hành

 

Bash là biến thể của Bourne Shell (sh), được sử dụng phổ biến trong các hệ thống GNU/Linux. Nó hỗ trợ nhiều tính năng như khai báo biến, điều kiện rẽ nhánh và vòng lặp. Bash còn có thể đọc và thực thi các lệnh từ file, giúp tự động hóa công việc bằng script. Có thể hiểu, Bash là “người phiên dịch” giữa người dùng và hệ thống, giúp các lệnh bạn nhập được máy tính hiểu và thực thi.

 

 

linux, bash, tin tức công nghệ

 

Sử dụng dòng lệnh Bash trên Linux

 

Khi sử dụng Terminal trong Linux, bạn đang làm việc trực tiếp với Bash shell. Lệnh bash cũng có thể được dùng để mở một phiên Bash mới hoặc chạy một tập tin script chứa các lệnh Bash, phục vụ cho việc tự động hóa nhiều thao tác khác nhau.

 

 

linux, bash, tin tức công nghệ

 

 

Bash – bộ công cụ dòng lệnh đa năng

 

Nếu bạn mở trang tài liệu man bash, bạn sẽ thấy đầy đủ thông tin về cách hoạt động và các tùy chọn mà Bash hỗ trợ. Bash cho phép người dùng kết hợp nhiều lệnh với nhau bằng cách sử dụng kỹ thuật Bash piping để chuyển đầu ra từ lệnh này thành đầu vào cho lệnh khác. Bạn cũng có thể lưu kết quả vào file – tất cả đều được thực hiện trong môi trường Bash.

 

 

linux, bash, tin tức công nghệ

 

 

Bash Script – xử lý linh hoạt với nhiều dạng dữ liệu đầu vào

 

Bash không chỉ đơn giản là nhập từng lệnh thủ công. Bạn hoàn toàn có thể viết Bash Script để thực hiện hàng loạt thao tác tự động. Chỉ cần nắm vững những lệnh cơ bản, bạn đã có thể viết script để xử lý đầu vào linh hoạt và thực hiện các tác vụ nhanh chóng hơn nhiều so với cách thủ công trước đây.

 

3 cách cơ bản để sử dụng Bash

 

Cách 1: Kiểm tra shell đang dùng có phải là Bash không

 

Mỗi lần mở Terminal, hệ thống sẽ dùng một shell nhất định. Để kiểm tra hiện tại bạn có đang sử dụng Bash hay không, làm theo các bước sau:

 

  • Bước 1: Nhấn tổ hợp phím CTRL + ALT + T để mở Terminal

 

  • Bước 2: Gõ lệnh sau:

    
    		
     
    echo $0
     
  • Kết quả: Nếu xuất hiện dòng bash, tức là bạn đang sử dụng Bash shell. Nếu không, bạn đang dùng một shell khác (ví dụ zsh hoặc dash).

 

Cách 2: Tìm vị trí của Bash trên hệ thống

 

Để biết Bash được cài đặt ở đâu trên máy tính, hãy thực hiện:

 

  • Bước 1: Mở Terminal

 

  • Bước 2: Gõ lệnh:

 

  • which bash
     
  • Kết quả: Hệ thống sẽ hiển thị đường dẫn, chẳng hạn /usr/bin/bash, cho biết vị trí file thực thi của Bash.

 

Cách 3: Viết một tập lệnh Bash đơn giản

 

  • Bước 1: Mở Terminal

 

  • Bước 2: Gõ lệnh sau để mở trình soạn thảo nano và tạo một file tên là hi:

    
    		
     
    nano hi
     
  • Bước 3: Thêm nội dung vào file như sau:

    
    		
     
    #!/bin/bash echo "Xin chào, tài khoản của bạn là? $USER" echo "Thời gian hôm nay: $(date)" echo "Chúc một ngày vui vẻ!"
     

Dòng đầu tiên #!/bin/bash gọi là shebang, giúp hệ thống biết file này sẽ được thực thi bởi Bash. Các dòng bắt đầu bằng # khác là chú thích.

 

  • Bước 4: Lưu file với tổ hợp phím CTRL + S, thoát bằng CTRL + X.

 

linux, bash, tin tức công nghệ

 

Chạy tập lệnh Bash

 

Để thực thi file vừa tạo, bạn chỉ cần dùng lệnh sau trong Terminal:


 
bash hi
 

Nếu bạn nhập đúng nội dung, đầu ra sẽ như sau (giả sử tên người dùng là nam):


 
Xin chào, tài khoản của bạn là? nam Thi gian hôm nay: Sat Nov 23 02:24:02 AM +07 2024 Chúc một ngày vui vẻ!

 

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN