Trong bài viết này, Sharecode.vn sẽ hướng dẫn bạn cách sao chép và dán snippet vào WordPress mà không gây hỏng trang web. Vậy cách tốt nhất để thêm snippet trong WordPress là gì?
Trước khi thêm snippet vào trang web WordPress, hãy đảm bảo cài đặt và sử dụng plugin backup WordPress để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Khi thêm snippet, bạn có thể nhận thấy rằng hướng dẫn yêu cầu thêm vào các file template theme của WordPress như index.php, single.php và nhiều file khác. Tuy nhiên, phần lớn snippet sẽ được thêm vào file functions.php của theme WordPress. Hãy sử dụng phương pháp này để đảm bảo tính linh hoạt và tránh mất đi các chức năng tùy chỉnh khi thay đổi theme.
Có nhiều cách khác nhau để chỉnh sửa các file trong WordPress, tùy thuộc vào phương pháp bạn chọn để thêm custom snippet vào trang web hoặc blog WordPress.
1. Thêm custom snippet bằng Plugin WPCode
- Plugin WPCode cho phép bạn dễ dàng thêm và quản lý các đoạn mã tùy chỉnh trên trang web mà không cần chỉnh sửa các file theme.
- Plugin này cung cấp snippet thông minh để ngăn chặn lỗi snippet thông thường và bảo vệ trang web. WPCode cũng có một thư viện mã tích hợp, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm các đoạn mã phổ biến trong WordPress. Bạn có thể thêm snippet chỉ trong vài cú nhấp chuột. Phần tuyệt vời là WPCode cho phép bạn quản lý tất cả các snippet từ một màn hình trung tâm và sắp xếp chúng bằng cách sử dụng các tag.
Cách chỉnh sửa và dán snippet vào WordPress bằng WPCode
- Khi sử dụng plugin WPCode để dán snippet vào WordPress, bạn có thể thêm snippet trực tiếp trong WordPress dashboard. Đầu tiên, cài đặt và kích hoạt plugin WPCode miễn phí. Sau đó, vào Code Snippets > + Add Snippet trong WordPress dashboard. Nhấp vào button "Add New" để thêm snippet mới.
Sau đó, chọn snippet từ thư viện sẵn có hoặc thêm custom snippet của riêng bạn. Để thêm custom snippet, nhấp vào button "Use snippet" dưới tùy chọn "Add Your Custom Code (New Snippet)".
Trên màn hình tiếp theo, hãy bắt đầu bằng việc đặt tên cho snippet. Sau đó, dán snippet vào ô văn bản. Hãy chắc chắn chọn loại code đúng từ menu thả xuống bên phải.
Tiếp theo, cuộn xuống phần "Insertion" và chọn sử dụng đoạn snippet như một shortcode để sao chép và dán bằng tay vào bất kỳ vị trí nào trên trang web. Hoặc, chọn phương pháp "Auto Insert" để lựa chọn một vị trí (hàm WordPress) mà code snippet sẽ được chèn tự động.
Phần tuyệt vời nhất về WPCode là ngoài các tùy chọn Auto-Insert đa dạng, còn có tùy chọn logic điều kiện thân thiện với người mới. Điều này cho phép bạn lựa chọn khi nào code nên được tải.
Sau khi dán snippet, chuyển công tắc từ "Inactive" sang "Active" ở góc trên bên phải. Sau đó, nhấp vào button "Save Snippet" để lưu snippet.
Khi snippet đã được kích hoạt, sẽ được tự động thêm vào hoặc hiển thị dưới dạng shortcode, tùy thuộc vào phương pháp chèn bạn đã chọn.
Cách thêm code vào phần Header và Footer trong WordPress
Chỉ cần thêm code vào file header.php hoặc footer.php của theme. Plugin WPCode sẽ giúp bạn thực hiện điều này dễ dàng. Bên cạnh đó, WPCode cho phép quản lý tất cả mã header và footer tại một nơi, ngăn ngừa các lỗi thủ công và mang lại linh hoạt khi nâng cấp hoặc thay đổi theme.
Để thực hiện, hãy truy cập vào Code Snippets > Header and Footer, sau đó nhập snippet vào phần header, body hoặc footer của trang web.
Nhấp vào button "Save changes" để các code snippet sẽ được áp dụng trực tiếp trên trang web.
2. Thêm custom snippet vào plugin WordPress dành riêng cho trang web
Một lựa chọn linh hoạt khác là sử dụng một plugin WordPress đặc thù cho trang web. Đây là một plugin tùy chỉnh mà bạn có thể tạo riêng cho trang web và sử dụng để lưu trữ tất cả custom code. Ưu điểm của phương pháp này là code không phụ thuộc vào theme, và vẫn hoạt động ngay cả khi bạn thay đổi theme. Đồng thời cũng không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cập nhật WordPress nào trên trang web.
Nếu đang sử dụng một plugin đặc thù cho trang web, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa plugin tích hợp sẵn trong WordPress để thêm custom code.
Đầu tiên, truy cập vào Plugins > Plugin Editor và sau đó chọn plugin từ "Select plugin to edit". Trình chỉnh sửa sẽ tải plugin đặc thù cho trang web. Sau đó, bạn chỉ cần thêm code vào trang.
Sau khi hoàn thành, nhấp vào button "Update File" để lưu thay đổi. Nếu có sai sót trong code hoặc có thể gây hỏng trang web, trình chỉnh sửa plugin sẽ tự động hoàn tác thay đổi. Cách khác để thêm custom code vào plugin đặc thù cho trang web là sử dụng FTP. Mở trang web bằng FTP, sau đó nhấp chuột phải vào file plugin và chọn "View/Edit".
Điều này sẽ mở file để bạn có thể dán custome code. Khi lưu và tải lên file mới, thay đổi sẽ tự động hiển thị.
3. Thêm custom snippet vào Functions.php hoặc các theme template khác
Mặc dù bạn có thể thêm code snippet trực tiếp vào file functions.php của theme, tuy nhiên sharecode.vn khuyên bạn nên sử dụng các cách đã được đề cập ở trên, vì chúng có một số nhược điểm.
Trước tiên, khi cập nhật theme WordPress, tất cả những thay đổi bạn đã thực hiện sẽ bị mất đi. Ngoài ra, code thêm vào chỉ có tác dụng khi sử dụng theme cụ thể đó. Vì vậy, chúng ta hãy tìm hiểu cách sao chép và dán snippet một cách đúng đắn nhằm tránh gây hỏng trang web.
Nếu bạn muốn thêm snippet trực tiếp vào tệp functions.php của theme, hãy truy cập Appearance > Theme Editor trong WordPress dashboard. Tiếp theo, chọn file từ cột bên phải, và trình soạn thảo sẽ mở lên để bạn thêm code vào.
Hướng dẫn mà bạn đang làm theo sẽ chỉ rõ vị trí để thêm đoạn code, nhưng nếu không có hướng dẫn, thì chỉ cần thêm code vào cuối file, dưới tất cả các đoạn code hiện có.
Cách khác là sử dụng FTP hoặc quản lý file của dịch vụ hosting WordPress để thêm custom code vào các file theme. Đơn giản kết nối với FTP và truy cập vào thư mục wp-content > themes > your-theme-folder, sau đó nhấp chuột phải vào file cần chỉnh sửa.
Sau đó, nhấp vào tùy chọn "View/Edit" để mở file trong trình soạn thảo văn bản và thêm code snippet.
Sharecode.vn hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách dán snippet vào WordPress. Chúc các bạn thành công.