
Những điểm cần nắm:
-
Nắm rõ vai trò và lợi ích của tính năng Default Address trong việc xử lý email lỗi.
-
Thực hiện thiết lập Default Address theo các bước cụ thể, dễ làm ngay trong giao diện cPanel.
Default Address là gì và tại sao nên dùng?
Default Address trên cPanel cho phép bạn nhận toàn bộ thư được gửi đến những địa chỉ email chưa được tạo hoặc sai chính tả trên tên miền. Nhờ đó, bạn có thể chuyển toàn bộ thư này đến một địa chỉ cụ thể – thường là email quản trị – nhằm tránh thất lạc nội dung quan trọng.
Cách thiết lập Default Address trên cPanel chỉ với 5 bước
• Bước 1: Mở tính năng Default Address trong giao diện cPanel
• Bước 2: Chọn tên miền cần cấu hình
• Bước 3: Chỉ định cách xử lý email gửi đến địa chỉ không hợp lệ
• Bước 4: Thiết lập thêm các tùy chọn nâng cao nếu cần
• Bước 5: Lưu cài đặt
Bước 1: Truy cập mục Default Address
Trước tiên, bạn đăng nhập vào cPanel. Từ giao diện chính, tìm đến phần Email, sau đó chọn Default Address.
.png)
Bước 2: Chọn tên miền muốn cấu hình
Tại phần Send all unrouted email for the following domain, hãy chọn tên miền mà bạn muốn áp dụng thiết lập này. Việc chọn đúng tên miền sẽ giúp kiểm soát chính xác email gửi nhầm.
.png)
Bước 3: Chọn cách xử lý email không hợp lệ
Bạn có hai lựa chọn chính:
-
Discard the email with an error message: Hệ thống sẽ từ chối thư và gửi lại thông báo lỗi cho người gửi. Bạn có thể cá nhân hóa nội dung lỗi tại ô Failure Message. Phù hợp khi muốn cảnh báo rõ ràng cho người gửi rằng địa chỉ không tồn tại.
-
Forward to Email Address: Mọi thư gửi đến địa chỉ không hợp lệ sẽ được chuyển tiếp đến một email bạn chọn. Đây là lựa chọn phổ biến để gom toàn bộ email “lạc địa chỉ” về một nơi dễ quản lý.

Bước 4: Mở rộng cấu hình với các tùy chọn nâng cao
Khi nhấn vào Advanced Options, bạn có thể chọn cách xử lý chuyên sâu hơn:
-
Forward to your system account: Email sẽ được chuyển đến tài khoản hệ thống của server.
-
Pipe to a Program: Tự động chuyển email đến một chương trình cụ thể trên máy chủ bằng cách chỉ định đường dẫn. Dành cho người dùng có kiến thức kỹ thuật.
-
Discard (Not Recommended): Xóa email mà không phản hồi lại người gửi. Không được khuyến nghị do dễ gây nhầm lẫn cho người gửi.
.png)
Bước 5: Lưu thay đổi
Sau khi hoàn thành các lựa chọn phù hợp, bạn chỉ cần nhấn Change để áp dụng các cài đặt.