Tổng quan những nội dung chính
Web API là gì?
Web API là giao thức cho phép các website hoặc ứng dụng web giao tiếp với nhau bằng việc gửi và nhận dữ liệu thông qua HTTP hoặc HTTPS. Khi gửi một yêu cầu API, dữ liệu được trả về dưới dạng JSON hoặc XML, giúp việc tích hợp thông tin giữa nhiều nền tảng trở nên linh hoạt và tự động hơn.
.png)
Web API hỗ trợ đầy đủ các thao tác như GET, POST, PUT, DELETE, cùng với các thành phần của HTTP như URI, headers, cache hay versioning. Điều này giúp các dịch vụ bên ngoài có thể kết nối, cập nhật hoặc đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực mà không phụ thuộc vào công nghệ nội bộ của hệ thống.
Đặc điểm nổi bật của Web API
Một số điểm mạnh giúp Web API trở thành lựa chọn quen thuộc trong xây dựng và kết nối hệ thống:
-
Hỗ trợ RESTful và nhiều phương thức HTTP: Đáp ứng yêu cầu đọc, ghi, sửa, xóa dữ liệu chỉ với các thao tác đơn giản trên HTTP.
Cách hoạt động của Web API
Web API vận hành dựa trên cơ chế tương tác giữa client và server thông qua HTTP/HTTPS, theo 4 bước cơ bản:
Bước 1: Client tạo URL API và gửi request
Ứng dụng (web, mobile, bên thứ ba…) gửi một yêu cầu đến server thông qua URL API cụ thể.
Bước 2: Server xác thực và xử lý yêu cầu
Server kiểm tra quyền truy cập (nếu có), tìm đến dữ liệu phù hợp và chuẩn bị kết quả phản hồi.
Bước 3: Trả về dữ liệu cho client
Server gửi lại response dưới dạng JSON hoặc XML kèm status code (200, 400, 500…).
Bước 4: Client phân tích và xử lý dữ liệu nhận được
Ứng dụng sử dụng dữ liệu trả về để hiển thị, lưu trữ hoặc thực hiện các hành động cần thiết.

Ưu nhược điểm của Web API
Ưu điểm
-
Tích hợp với kiến trúc MVC: Cho phép sử dụng routing, controller, filter, DI, unit test,…
Nhược điểm
Ứng dụng phổ biến của Web API
Web API xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm công nghệ hiện nay:
-
Tích hợp mạng xã hội: Lấy thông tin profile, đăng bình luận, nút chia sẻ, like,…
-
Dịch vụ bản đồ, thanh toán, email, tìm kiếm: Ví dụ: Google Maps API, cổng thanh toán, API gửi mail,…