SSH là gì?
SSH (Secure Shell) là một giao thức an toàn cho phép quản lý và điều khiển các server từ xa qua giao diện dòng lệnh. Khi sử dụng SSH, bạn có thể thực hiện nhiều thao tác như di chuyển file, quản lý thư mục và chỉnh sửa cài đặt của website một cách nhanh chóng mà không cần truy cập vào phần quản trị WordPress.
Cách kết nối với website WordPress của bạn bằng SSH
Để bắt đầu sử dụng SSH trên website WordPress, bạn cần đảm bảo rằng dịch vụ SSH đã được cài đặt và kích hoạt trên server của mình. Bạn có thể kiểm tra điều này với nhà cung cấp hosting hoặc thông qua cPanel.
Kết nối SSH trên Mac/Linux:
Mở Terminal và nhập lệnh:
ssh username@server_ip_address
Thay thế username và server_ip_address bằng thông tin từ nhà cung cấp hosting của bạn.
Kết nối SSH trên Windows:
Tải ứng dụng PuTTY, sau đó nhập tên server (IP), số cổng, và nhấn “Open” để kết nối.
Lệnh SSH để điều hướng cơ bản
1. pwd – Hiển thị đường dẫn hiện tại
Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư mục hiện tại của bạn.
2. ls – Liệt kê các tập tin và folder
Dùng để xem nội dung của một thư mục. Thêm -l để biết thêm chi tiết hoặc -a để hiển thị cả các tập tin ẩn.
3. cd – Thay đổi thư mục
Giúp bạn di chuyển qua các thư mục khác nhau. Ví dụ: cd wp-content/themes để vào thư mục theme.
Lệnh SSH để quản lý file và folder
4. mkdir – Tạo một thư mục mới
Sử dụng lệnh mkdir để tạo thư mục mới. Ví dụ: mkdir stylesheets sẽ tạo thư mục stylesheets.
5. rmdir – Xóa thư mục trống
Dùng để xóa một thư mục trống. Lưu ý là không thể khôi phục thư mục đã bị xóa.
6. cp – Sao chép file hoặc thư mục
Lệnh cp cho phép sao chép file/thư mục sang vị trí khác. Thêm -r để sao chép cả thư mục.
7. mv – Di chuyển file hoặc thư mục
Di chuyển một file hoặc thư mục đến nơi mới. Ví dụ: mv index.php stylesheets/ để di chuyển file index.php vào thư mục stylesheets.
8. grep – Tìm kiếm cụm từ cụ thể
Lệnh grep giúp tìm kiếm chuỗi ký tự cụ thể trong file. Cú pháp: grep '[từ khóa]' [file name].
9. find – Tìm kiếm file và thư mục
Tìm file/thư mục theo tên, kích thước, loại, v.v. Ví dụ: find . -name "task" để tìm file có tên task trong thư mục hiện tại.
10. zip – Nén thư mục
Nén file/thư mục. Sử dụng zip -r để giữ lại thư mục gốc và zip -m để xóa thư mục gốc sau khi nén.
11. unzip – Giải nén thư mục
Dùng để giải nén file ZIP. Ví dụ: unzip filename.zip để giải nén filename.zip.
12. history – Xem lịch sử lệnh
Hiển thị danh sách các lệnh đã sử dụng gần đây.
13. tar – Tạo và giải nén tệp nén TAR
Lệnh tar dùng để nén hoặc giải nén file TAR. Ví dụ: tar -czvf archive.tar.gz folder/ để nén folder thành archive.tar.gz.
14. clear – Xóa màn hình Terminal
Lệnh clear giúp dọn dẹp màn hình Terminal để dễ nhìn hơn.
15. du – Xem kích thước file hoặc thư mục
Dùng để kiểm tra kích thước của file/thư mục. Ví dụ: du -sh foldername để xem kích thước của thư mục foldername.
16. exit – Thoát khỏi server từ xa
Kết thúc phiên làm việc SSH của bạn và thoát khỏi server.
Trên đây là những lệnh SSH cơ bản giúp bạn dễ dàng điều hướng và quản lý website WordPress. Hãy sử dụng chúng để tối ưu hóa quá trình quản trị và xử lý các sự cố từ xa nhanh chóng hơn!