Biến và kiểu dữ liệu trong Python

1. Biến trong Python

 

Biến là gì?

 

Trong Python, biến là cách để lưu trữ và truy cập dữ liệu trong chương trình. Biến đóng vai trò như một tên nhãn gán cho một giá trị nằm trong bộ nhớ. Khi bạn gán giá trị cho một biến, Python sẽ tự động xác định kiểu dữ liệu mà không cần bạn khai báo rõ ràng.

 

Không giống nhiều ngôn ngữ khác, Python không yêu cầu khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng biến. Bạn chỉ cần gán giá trị, biến sẽ được tạo và sử dụng ngay lập tức.

 

Python, biến, kiểu dữ liệu

 

Khi bạn gán giá trị mới cho một biến, giá trị cũ sẽ bị thay thế. Điều này giúp thao tác với dữ liệu trong chương trình trở nên dễ dàng và trực quan.

 

Cách khai báo biến

 

Khai báo biến trong Python rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt tên biến và gán giá trị cho nó bằng toán tử =:

 

Cú pháp:


ten_bien = gia_tri

 

Ví dụ:

 

age = 30 # Lưu một số nguyên name = "Bob" # Lưu một chuỗi is_student = True # Lưu giá trị Boolean
 

Một số quy tắc khi đặt tên biến:

 

  • Bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_)

 

  • Không được bắt đầu bằng số

 

  • Chỉ bao gồm chữ cái, số và dấu gạch dưới

 

  • Có phân biệt chữ hoa và chữ thường (Ageage là hai biến khác nhau)

 

2. Kiểu dữ liệu trong Python

 

Khái niệm kiểu dữ liệu

 

Kiểu dữ liệu dùng để mô tả bản chất của giá trị mà biến đang lưu giữ. Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu để biểu diễn thông tin như số, chuỗi, danh sách, tập hợp, từ điển, v.v.

 

Python, biến, kiểu dữ liệu

 

a. Kiểu số (Numeric types)

 

Python hỗ trợ ba kiểu dữ liệu số:

 

  • Số nguyên (int): Giá trị nguyên dương hoặc âm, không có phần thập phân.

 

  • Số thực (float): Số thập phân, có thể sử dụng ký hiệu khoa học (vd: 1.2e3)

 

  • Số phức (complex): Dùng để làm việc với toán học phức tạp, có dạng a + bj.

 

Ví dụ:

 

x = 10 # int y = 3.14 # float z = 2 + 3j # complex
 

b. Kiểu chuỗi và tập hợp có thứ tự (Sequence types)

 

Chuỗi ký tự (String)

 

Chuỗi là tập hợp các ký tự được đặt trong dấu nháy đơn, nháy kép hoặc nháy ba.


 
str1 = 'Hello' str2 = "World" str3 = '''This is a multiline string'''
 
Danh sách (List)

 

Danh sách là tập hợp có thứ tự, có thể thay đổi được và chứa nhiều kiểu dữ liệu.

 
list1 = [1, 2, 3, 4, 5] list2 = ["apple", "banana", "cherry"] list3 = [1, "apple", 3.14]
 
Tuple

 

Tuple cũng là tập hợp có thứ tự, nhưng không thể thay đổi sau khi được tạo.

 

tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)
 

c. Kiểu logic (Boolean)

 

Boolean chỉ có hai giá trị: TrueFalse, đại diện cho đúng và sai.


 
is_raining = False is_sunny = True
 

d. Kiểu tập hợp (Set)

 

Set là tập hợp các phần tử không trùng lặp và không có thứ tự. Bạn có thể dùng hàm set() hoặc dấu {} để tạo.

 

set1 = {1, 2, 3} set2 = set([1, 2, 3, 4, 5])
 

e. Kiểu từ điển (Dictionary)

 

Dictionary lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa:giá trị. Đây là kiểu dữ liệu rất hữu ích để tra cứu nhanh thông tin.

 

dict1 = {"name": "Alice", "age": 25, "city": "New York"}
 

3. Cách xác định và chuyển đổi kiểu dữ liệu

 

Python là ngôn ngữ động, nên không yêu cầu bạn chỉ định kiểu dữ liệu khi khai báo biến. Tuy nhiên, bạn có thể chuyển đổi giữa các kiểu khi cần thiết bằng các hàm: int(), float(), str(), bool().

 

Ví dụ:

 

x = 10.5 y = int(x) # Kết quả: y = 10
 

Kết luận

 

Việc hiểu rõ cách sử dụng biến và các kiểu dữ liệu cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng và phát triển chương trình trong Python. Đây là nền tảng đầu tiên mà bất kỳ ai học lập trình cũng cần nắm vững trước khi đi sâu hơn vào những chủ đề phức tạp hơn.

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN