Những nội dung chính trong bài
Khi nào nên sử dụng Remote MySQL?
Bạn nên cân nhắc kích hoạt Remote MySQL trong các tình huống sau:
Điều kiện để remote database MySQL
Trước khi bắt đầu cấu hình, hãy đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau:
Các bước kích hoạt Remote MySQL
Bước 1: Đăng nhập VPS qua SSH
Từ máy tính cá nhân, mở Terminal (macOS/Linux) hoặc PowerShell/CMD (Windows) và kết nối tới VPS:
Thay IP_VPS bằng địa chỉ IP của máy chủ và nhập mật khẩu khi được yêu cầu.
Bước 2: Chỉnh sửa file cấu hình MySQL
Mặc định, MySQL chỉ cho phép kết nối từ localhost. Bạn cần chỉnh sửa cấu hình để MySQL lắng nghe kết nối từ bên ngoài.
Xác định file cấu hình MySQL
Tùy hệ điều hành, đường dẫn file cấu hình có thể khác nhau:
Mở file bằng trình soạn thảo, ví dụ:
Thay đổi bind-address
Tìm dòng:
Sửa thành:
Giá trị 0.0.0.0 cho phép MySQL chấp nhận kết nối từ mọi địa chỉ IP.
Khởi động lại MySQL / MariaDB
Sau khi lưu file, restart dịch vụ để áp dụng thay đổi:
Hoặc nếu dùng MariaDB:
Kiểm tra MySQL đã mở kết nối từ xa chưa
Dùng lệnh:
Nếu thấy MySQL đang LISTEN trên 0.0.0.0:3306, tức là cấu hình đã thành công.
Bước 3: Cấp quyền truy cập từ xa cho user MySQL
Đăng nhập MySQL
Kiểm tra danh sách user hiện có:
Tạo user MySQL cho remote
Để đảm bảo an toàn, không nên dùng user root cho kết nối từ xa:
Giải thích:
Cấp quyền cho user
Kiểm tra lại quyền:
Gõ exit để thoát MySQL.
Bước 4: Mở port 3306 trên Firewall
MySQL sử dụng cổng mặc định 3306, bạn cần mở port này trên firewall.
Với UFW (Ubuntu/Debian):
Với Firewalld (CentOS/AlmaLinux):
Bước 5: Kiểm tra kết nối từ máy tính cá nhân
Cách 1: Dùng Terminal
Cách 2: Dùng phần mềm quản lý database
Ví dụ cấu hình kết nối trong Navicat / DBeaver:
|
Thông tin |
Giá trị |
|
Host / IP |
IP VPS |
|
Port |
3306 |
|
Username |
ten_user |
|
Password |
mat_khau |
Nhấn Test Connection → nếu hiện Connection Successful là đã kết nối thành công.
Lưu ý quan trọng về bảo mật Remote MySQL