Giới thiệu kiến trúc Backend for Frontend (BFF)

Backend for Frontend là một mô hình kiến trúc trong đó mỗi loại frontend sẽ có một backend riêng biệt, thay vì tất cả đều dùng chung một API tổng quát.


BFF, Frontend, Backend

 

 

1. BFF là gì?

 

Backend for Frontend (BFF) là mô hình kiến trúc nơi bạn tạo ra backend dành riêng cho từng loại giao diện người dùng. Thay vì có một API chung cho tất cả, mỗi frontend sẽ tương tác với một backend riêng được tối ưu theo đúng nhu cầu của nó.

 

BFF, Frontend, Backend

 

Ví dụ dễ hình dung: bạn đang phát triển một ứng dụng thương mại điện tử có cả phiên bản web và mobile.

 

  • Trên web, người dùng có thể xem chi tiết sản phẩm, đọc review, xem video minh họa…

 

  • Trên mobile, người dùng chủ yếu quan tâm đến thông tin ngắn gọn và thao tác mua hàng nhanh chóng.

 

BFF, Frontend, Backend

 

Nếu dùng chung một API cho cả hai nền tảng, ứng dụng mobile sẽ phải tải nhiều dữ liệu không cần thiết, khiến tốc độ chậm đi. Giải pháp với BFF là:

 

  • Backend cho web: cung cấp đầy đủ thông tin, hình ảnh độ phân giải cao, video…

 

  • Backend cho mobile: chỉ gửi về dữ liệu cần thiết như tên sản phẩm, giá và hình ảnh phù hợp với kích thước màn hình nhỏ.

 

2. Lý do nên sử dụng BFF

 

2.1 Tối ưu hiệu năng, nâng cao trải nghiệm người dùng

 

Mỗi thiết bị có ưu thế và giới hạn riêng. Trên mobile, người dùng ưu tiên tốc độ và sự gọn nhẹ. Với BFF, backend cho mobile chỉ trả về dữ liệu cần thiết, giúp ứng dụng chạy nhanh và mượt hơn.
Ví dụ: Facebook từng gặp vấn đề khi ứng dụng mobile dùng chung API với web, khiến tốc độ tải rất chậm. Sau khi áp dụng BFF, họ xây dựng backend riêng cho mobile và cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.

 

2.2 Tăng tốc độ phát triển

 

Với BFF, backend cho từng giao diện được tách riêng. Nhờ vậy, nhóm dev mobile có thể thay đổi backend của họ mà không lo ảnh hưởng đến web, và ngược lại.

 

2.3 Quản lý logic riêng biệt dễ dàng

 

Một số tính năng chỉ áp dụng cho một nền tảng cụ thể, ví dụ: mobile có push notification, còn web thì không. Nhờ BFF, bạn có thể tách biệt những logic này một cách rõ ràng.

 

3. Cơ chế hoạt động của BFF

 

  • Client gửi request → Frontend gọi đến BFF tương ứng.

 

  • Xử lý tại BFF → BFF tiếp nhận, gọi tới các microservice, xử lý và định dạng dữ liệu.

 

  • Trả kết quả → Dữ liệu đã được tối ưu được gửi về cho frontend.

 

BFF, Frontend, Backend

 

Ví dụ, một hệ thống có các microservice:

 

  • User Service: quản lý người dùng.

 

  • Product Service: quản lý sản phẩm.

 

  • Order Service: quản lý đơn hàng.

 

Với ứng dụng mobile, khi cần hiển thị danh sách sản phẩm, BFF mobile sẽ:

 

  • Gọi Product Service để lấy danh sách.

 

  • Có thể gọi Order Service để kiểm tra tồn kho.

 

  • Chỉ giữ lại những trường cần thiết.

 

  • Trả kết quả gọn nhẹ cho app.

 

Trong khi đó, BFF cho web có thể còn gọi thêm:

 

  • Review Service để lấy đánh giá sản phẩm.

 

  • Kết hợp nhiều dữ liệu để hiển thị chi tiết sản phẩm phong phú hơn.

 

4. Khi nào nên sử dụng BFF?

 

BFF, Frontend, Backend

 

4.1 Trong kiến trúc Microservices

 

BFF hoạt động như lớp trung gian tổng hợp dữ liệu từ nhiều service, giúp frontend không cần gọi quá nhiều API trực tiếp.

 

4.2 Khi cần tối ưu hiệu suất ứng dụng

 

Đặc biệt trên mobile, việc giảm dung lượng dữ liệu tải về và số lượng API call sẽ cải thiện đáng kể tốc độ.

 

5. Những hạn chế của BFF

 

5.1 Đồng bộ dữ liệu

 

Nếu không quản lý tốt, dữ liệu từ các BFF khác nhau có thể bị lệch. Giải pháp:

 

  • Đảm bảo BFF luôn cập nhật thay đổi từ microservices.

 

  • Tuân thủ chuẩn dữ liệu thống nhất.

 

5.2 Khối lượng bảo trì tăng

 

Có nhiều BFF đồng nghĩa với nhiều backend cần vận hành. Bạn có thể giảm tải bằng:

 

  • Dùng Docker, Kubernetes để quản lý triển khai.

 

  • Xây dựng các chuẩn chung về coding, logging, monitoring.

 

5.3 Nguy cơ tắc nghẽn tại BFF

 

Khi BFF phải xử lý nhiều yêu cầu phức tạp, có thể bị bottleneck. Cách xử lý:

 

  • Caching: lưu kết quả để giảm tải.

 

  • Load Balancing: phân tán request sang nhiều instance.

 

6. So sánh API Gateway và BFF

 

API Gateway BFF (Backend for Frontend)

Mục đích

Cung cấp điểm truy cập duy nhất, hỗ trợ xác thực, giám sát, cân bằng tải.

Phạm vi

Toàn hệ thống, tất cả microservices qua Gateway.

Chức năng chính

Routing, xác thực, quản lý lưu lượng.

Tối ưu hóa

Ở mức hệ thống, đảm bảo ổn định và bảo mật.

Độ linh hoạt

Thay đổi trong Gateway có thể ảnh hưởng toàn hệ thống.

Cách tiếp cận

Tập trung (Centralized).

Logic nghiệp vụ

Ít xử lý logic phức tạp.

Quản lý

Một lớp Gateway, dễ quản lý nhưng dễ nghẽn.

 

BFF, Frontend, Backend

 

Khi nào dùng API Gateway?

 

  • Khi cần một điểm vào duy nhất cho hệ thống.

 

  • Khi cần áp dụng xác thực, logging, rate limiting đồng bộ.

 

  • Khi hệ thống nhiều microservices phức tạp.

 

Khi nào dùng BFF?

 

  • Khi phát triển ứng dụng đa nền tảng với nhu cầu dữ liệu khác nhau.

 

  • Khi muốn tối ưu trải nghiệm người dùng trên từng nền tảng.

 

  • Khi có logic nghiệp vụ đặc thù cho một frontend riêng.

 

Thực tế, có thể kết hợp cả hai:

 

  • API Gateway đứng ở đầu để xử lý xác thực, routing, bảo mật.

 

  • BFF nằm sau Gateway, tùy chỉnh dữ liệu cho từng frontend.

 

7. Kết luận

 

Kiến trúc Backend for Frontend (BFF) mang lại nhiều lợi ích như tối ưu hiệu năng, nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng tốc độ phát triển và quản lý logic riêng biệt. Tuy nhiên, việc áp dụng BFF cũng đòi hỏi kế hoạch rõ ràng để tránh phát sinh vấn đề về đồng bộ dữ liệu và bảo trì.

 

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về BFF cũng như cách áp dụng nó trong dự án thực tế.

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN