Những điểm chính trong bài viết
HTTP là gì?
HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản, đóng vai trò cầu nối giữa trình duyệt (Client) và máy chủ web (Server). HTTP hoạt động ở lớp ứng dụng trong mô hình TCP/IP và chính là “ngôn ngữ chung” giúp client và server trao đổi dữ liệu như:
Hãy hình dung bạn đến thư viện (server) và yêu cầu mượn sách. HTTP chính là cách bạn giao tiếp với thủ thư để lấy đúng cuốn sách mình cần.
.png)
Cơ chế hoạt động của HTTP
HTTP được xây dựng theo mô hình Client – Server.
Client
Server
Chu trình Request – Response gồm 4 bước
1. Client gửi HTTP Request
Khi bạn truy cập website:
-
Request bao gồm:
-
Method (GET, POST…)
-
Headers (trình duyệt, cookies, ngôn ngữ…)
-
Body (dữ liệu form nếu là POST)
2. Server xử lý yêu cầu
3. Server trả về HTTP Response
Phản hồi bao gồm:
4. Trình duyệt hiển thị nội dung
Trình duyệt nhận phản hồi, phân tích và render trang ra cho người dùng xem.
Đặc điểm nổi bật của HTTP
1. Đơn giản, dễ hiểu
Cấu trúc HTTP được thiết kế đơn giản, dễ đọc và dễ debug.
Ngay cả HTTP/2 dù thêm frame phức tạp nhưng vẫn giữ tính dễ hiểu.
2. Khả năng mở rộng cao
HTTP hỗ trợ mở rộng thông qua hệ thống header.
Chỉ cần thêm một header mới là có thể bổ sung chức năng mới mà không cần thay đổi giao thức cốt lõi.
3. Stateless (không trạng thái)
-
Tuy nhiên, các công nghệ như Cookies, Session, JWT giúp duy trì phiên làm việc (ví dụ: giỏ hàng, đăng nhập).
Cấu trúc giao tiếp và kết nối HTTP
1. Cấu trúc Request – Response
Client gửi request → Server trả response.
Mỗi thông điệp là một đơn vị riêng biệt — HTTP không duy trì luồng liên tục.

2. Lớp kết nối bên dưới HTTP
HTTP hoạt động dựa trên các giao thức truyền tải, chủ yếu là TCP.
Sự cải tiến qua các phiên bản:
|
Phiên bản |
Đặc điểm |
|
HTTP/1.0 |
Mỗi request mở 1 kết nối TCP → rất chậm |
|
HTTP/1.1 |
Kết nối liên tục (persistent connection) → tái sử dụng TCP |
|
HTTP/2 |
Hỗ trợ multiplexing → nhiều request song song trên 1 kết nối |
|
HTTP/3 (QUIC) |
Dựa trên UDP, tối ưu tốc độ và ổn định hơn trong mạng yếu |
HTTP vs HTTPS – Khác biệt quan trọng
Điểm khác biệt lớn nhất: HTTPS có mã hóa dữ liệu, HTTP thì không.
HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu trước khi gửi qua Internet, giúp:
Với HTTP, dữ liệu gửi đi là plain text, kẻ xấu có thể đọc được.
Bảng so sánh nhanh
|
Đặc điểm |
HTTP |
HTTPS |
|
Tên đầy đủ |
Hypertext Transfer Protocol |
Hypertext Transfer Protocol Secure |
|
Cổng mặc định |
80 |
443 |
|
Bảo mật |
Không mã hóa |
Mã hóa SSL/TLS |
|
Yêu cầu chứng chỉ |
Không |
Bắt buộc có SSL |
|
Trình duyệt hiển thị |
Có thể báo “Not Secure” |
Hiển thị ổ khóa bảo mật |
Các mã trạng thái HTTP phổ biến
1xx – Thông tin
Server đã nhận yêu cầu và đang xử lý. (Ít gặp)
2xx – Thành công
3xx – Chuyển hướng
4xx – Lỗi phía Client
5xx – Lỗi phía Server