Lệnh ifconfig trong Linux là gì? 6 ví dụ giúp bạn nắm vững cách sử dụng

Khái quát về lệnh ifconfig trong Linux

 

Lệnh ifconfig (interface configuration) được dùng để quản lý và cấu hình các giao diện mạng trên Linux. Nếu bạn chạy lệnh này mà không truyền thêm đối số, nó sẽ hiển thị danh sách tất cả giao diện mạng đang hoạt động trên hệ thống.

 

Cú pháp cơ bản của lệnh ifconfig:


 
ifconfig [OPTION]...
 

Lưu ý: Các tùy chọn (OPTION) trong dấu ngoặc vuông là không bắt buộc. Bạn có thể dùng một hoặc nhiều tùy chọn cùng lúc.

 

12 tùy chọn thông dụng của lệnh ifconfig

 

Để tham khảo chi tiết hơn, bạn có thể mở trang hướng dẫn bằng lệnh:

 
man ifconfig
 

Dưới đây là bảng một số tùy chọn phổ biến nhất:

 

Tùy chọn Mô tả
-a Hiển thị tất cả giao diện mạng, bao gồm cả những giao diện đang tắt.
address Gán địa chỉ IP cho một giao diện mạng.
-s Liệt kê ngắn gọn các giao diện đang hoạt động.
-v Hiện thông tin chi tiết khi có lỗi.
interface Chỉ định giao diện mạng cụ thể.
up Kích hoạt giao diện mạng.
down Tắt giao diện mạng.
mtu N Đặt giá trị MTU (Maximum Transmission Unit).
[-]arp Bật hoặc tắt chế độ ARP.
[-]promisc Bật hoặc tắt chế độ promiscuous.
add addr/prefixlen Thêm địa chỉ IPv6 vào giao diện mạng.
del addr/prefixlen Xóa địa chỉ IPv6 khỏi giao diện mạng.

 

Chú ý: Lệnh Linux phân biệt chữ hoa và chữ thường, nên bạn cần nhập chính xác.

 

Cài đặt lệnh ifconfig trên Linux

 

Nhiều bản phân phối Linux hiện đại không cài sẵn ifconfig. Để kiểm tra, bạn chỉ cần gõ:


 
ifconfig
 

Nếu xuất hiện thông báo lỗi "command not found", bạn cần cài đặt gói net-tools.

 

Các bước cài đặt net-tools:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ:

    
    		
     
    sudo apt install net-tools
     
  3. Nhập mật khẩu quản trị.

  4. Nhấn Enter để bắt đầu cài đặt.

 

6 ví dụ minh họa cách dùng ifconfig

 

Ví dụ 1: Hiển thị tất cả giao diện mạng

 

Nếu bạn muốn xem toàn bộ thông tin giao diện mạng, hãy làm theo 3 bước:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Nhập lệnh:

    
    		
     
    ifconfig -a
     
  3. Nhấn Enter.

 

Bạn sẽ thấy danh sách chi tiết của tất cả các giao diện mạng, bao gồm cả những giao diện đang tắt.

 

Ví dụ 2: Hiển thị danh sách rút gọn các giao diện đang hoạt động

 

Để xem nhanh danh sách giao diện mạng đang hoạt động, dùng:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ lệnh:

    
    		
     
    ifconfig -s
     
  3. Nhấn Enter.

 

Màn hình sẽ hiển thị bảng thông tin tóm tắt, giúp bạn kiểm tra trạng thái mạng nhanh chóng.

 

Ví dụ 3: Gán địa chỉ IP cho một giao diện mạng

 

Bạn có thể gán IP mới cho card mạng bằng quyền quản trị:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Nhập lệnh:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 192.168.100.120
     
  3. Nhấn Enter.

 

Sau khi hoàn thành, dùng lại ifconfig enp0s3 để xác nhận địa chỉ IP đã thay đổi.

 

Ví dụ 4: Bật hoặc tắt giao diện mạng

 

Bạn có thể dễ dàng bật hoặc tắt một card mạng qua Terminal.

 

Bật giao diện mạng:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 up
     
  3. Nhấn Enter.

  4. Kiểm tra trạng thái:

    
    		
     
    ip link show dev enp0s3
     
  5. Nhấn Enter.

 

Tắt giao diện mạng:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Nhập:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 down
     
  3. Nhấn Enter.

  4. Kiểm tra lại:

    
    		
     
    ip link show dev enp0s3
     
  5. Nhấn Enter.

 

Ví dụ 5: Thay đổi giá trị MTU của giao diện mạng

 

MTU xác định kích thước tối đa của gói tin. Để thay đổi:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 mtu 700
     
  3. Nhấn Enter.

 

Sau đó, dùng lại ifconfig enp0s3 để xác nhận MTU mới.

 

Ví dụ 6: Bật hoặc tắt chế độ promiscuous

 

Chế độ promiscuous cho phép card mạng nhận tất cả gói tin trên mạng, thường dùng để giám sát lưu lượng.

 

Bật chế độ promiscuous:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 promisc
     
  3. Nhấn Enter.

 

Tắt chế độ promiscuous:

 

  1. Mở Terminal.

  2. Gõ:

    
    		
     
    sudo ifconfig enp0s3 -promisc
     
  3. Nhấn Enter.

 

Bạn có thể xác nhận lại trạng thái giao diện bằng ifconfig enp0s3.

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN