Khái quát về lệnh ifconfig trong Linux
Lệnh ifconfig (interface configuration) được dùng để quản lý và cấu hình các giao diện mạng trên Linux. Nếu bạn chạy lệnh này mà không truyền thêm đối số, nó sẽ hiển thị danh sách tất cả giao diện mạng đang hoạt động trên hệ thống.
Cú pháp cơ bản của lệnh ifconfig:
Lưu ý: Các tùy chọn (OPTION) trong dấu ngoặc vuông là không bắt buộc. Bạn có thể dùng một hoặc nhiều tùy chọn cùng lúc.
12 tùy chọn thông dụng của lệnh ifconfig
Để tham khảo chi tiết hơn, bạn có thể mở trang hướng dẫn bằng lệnh:
Dưới đây là bảng một số tùy chọn phổ biến nhất:
Tùy chọn |
Mô tả |
-a |
Hiển thị tất cả giao diện mạng, bao gồm cả những giao diện đang tắt. |
address |
Gán địa chỉ IP cho một giao diện mạng. |
-s |
Liệt kê ngắn gọn các giao diện đang hoạt động. |
-v |
Hiện thông tin chi tiết khi có lỗi. |
interface |
Chỉ định giao diện mạng cụ thể. |
up |
Kích hoạt giao diện mạng. |
down |
Tắt giao diện mạng. |
mtu N |
Đặt giá trị MTU (Maximum Transmission Unit). |
[-]arp |
Bật hoặc tắt chế độ ARP. |
[-]promisc |
Bật hoặc tắt chế độ promiscuous. |
add addr/prefixlen |
Thêm địa chỉ IPv6 vào giao diện mạng. |
del addr/prefixlen |
Xóa địa chỉ IPv6 khỏi giao diện mạng. |
Chú ý: Lệnh Linux phân biệt chữ hoa và chữ thường, nên bạn cần nhập chính xác.
Cài đặt lệnh ifconfig trên Linux
Nhiều bản phân phối Linux hiện đại không cài sẵn ifconfig. Để kiểm tra, bạn chỉ cần gõ:
Nếu xuất hiện thông báo lỗi "command not found", bạn cần cài đặt gói net-tools
.
Các bước cài đặt net-tools:
-
Mở Terminal.
-
Gõ:
-
Nhập mật khẩu quản trị.
-
Nhấn Enter để bắt đầu cài đặt.
6 ví dụ minh họa cách dùng ifconfig
Ví dụ 1: Hiển thị tất cả giao diện mạng
Nếu bạn muốn xem toàn bộ thông tin giao diện mạng, hãy làm theo 3 bước:
-
Mở Terminal.
-
Nhập lệnh:
-
Nhấn Enter.
Bạn sẽ thấy danh sách chi tiết của tất cả các giao diện mạng, bao gồm cả những giao diện đang tắt.
Ví dụ 2: Hiển thị danh sách rút gọn các giao diện đang hoạt động
Để xem nhanh danh sách giao diện mạng đang hoạt động, dùng:
-
Mở Terminal.
-
Gõ lệnh:
-
Nhấn Enter.
Màn hình sẽ hiển thị bảng thông tin tóm tắt, giúp bạn kiểm tra trạng thái mạng nhanh chóng.
Ví dụ 3: Gán địa chỉ IP cho một giao diện mạng
Bạn có thể gán IP mới cho card mạng bằng quyền quản trị:
-
Mở Terminal.
-
Nhập lệnh:
-
Nhấn Enter.
Sau khi hoàn thành, dùng lại ifconfig enp0s3
để xác nhận địa chỉ IP đã thay đổi.
Ví dụ 4: Bật hoặc tắt giao diện mạng
Bạn có thể dễ dàng bật hoặc tắt một card mạng qua Terminal.
Bật giao diện mạng:
-
Mở Terminal.
-
Gõ:
-
Nhấn Enter.
-
Kiểm tra trạng thái:
-
Nhấn Enter.
Tắt giao diện mạng:
-
Mở Terminal.
-
Nhập:
-
Nhấn Enter.
-
Kiểm tra lại:
-
Nhấn Enter.
Ví dụ 5: Thay đổi giá trị MTU của giao diện mạng
MTU xác định kích thước tối đa của gói tin. Để thay đổi:
-
Mở Terminal.
-
Gõ:
-
Nhấn Enter.
Sau đó, dùng lại ifconfig enp0s3
để xác nhận MTU mới.
Ví dụ 6: Bật hoặc tắt chế độ promiscuous
Chế độ promiscuous cho phép card mạng nhận tất cả gói tin trên mạng, thường dùng để giám sát lưu lượng.
Bật chế độ promiscuous:
-
Mở Terminal.
-
Gõ:
-
Nhấn Enter.
Tắt chế độ promiscuous:
-
Mở Terminal.
-
Gõ:
-
Nhấn Enter.
Bạn có thể xác nhận lại trạng thái giao diện bằng ifconfig enp0s3
.