Tóm tắt nhanh
-
Lợi ích: Chặn giả mạo, giảm spam, tăng độ tin cậy tên miền, khắc phục lỗi bị từ chối/thư rơi vào spam, cải thiện giao tiếp email.
-
Định dạng & tuỳ chọn: Bản ghi bắt đầu bằng v=spf1
và theo sau là các cơ chế như a
, mx
, ip4
, ip6
, include
, kết thúc bằng all
.
-
Lỗi thường gặp: Quá 10 DNS lookups, chuỗi TXT vượt 255 ký tự, tạo nhiều bản ghi SPF cho một domain, sai cú pháp.
SPF là gì?

SPF (Sender Policy Framework) là cơ chế xác thực email giúp chủ sở hữu domain xác định rõ máy chủ nào được phép gửi thư thay mặt domain. Máy chủ nhận sẽ tra cứu bản ghi TXT SPF của domain người gửi; nếu IP/host gửi không khớp danh sách ủy quyền, thư có thể bị từ chối hoặc gắn nhãn spam.
TXT SPF record là gì?

Đây là bản ghi DNS dạng TXT liệt kê toàn bộ hostname/địa chỉ IP (hoặc domain của nhà cung cấp gửi hộ) được phép gửi email cho domain của bạn. Bạn quản lý bản ghi này trong trang DNS của nhà đăng ký/nhà cung cấp DNS.
Lợi ích khi triển khai TXT SPF
Cấu trúc TXT SPF record
Ví dụ:
Ý nghĩa: cho phép gửi từ IP của bản ghi A và MX của domain, cộng thêm dải 192.0.2.0/24; các nguồn khác softfail (~all
).
Các cơ chế thường gặp
Tùy chọn |
Mô tả ngắn |
a |
Cho phép IP xuất hiện trong bản ghi A/AAAA của domain. |
mx |
Cho phép IP của các máy chủ trong bản ghi MX. |
ip4 |
Cho phép một IP IPv4 hoặc dải (CIDR). |
ip6 |
Cho phép một IP IPv6 hoặc dải (CIDR). |
include |
Kế thừa SPF của domain khác (nhà cung cấp gửi hộ). |
all |
Áp dụng cho mọi nguồn còn lại, đi kèm qualifier: - (hardfail), ~ (softfail), + (pass, không khuyến nghị), ? (neutral). |
Quy trình tạo TXT SPF record
Bước 1: Liệt kê tất cả nguồn gửi
Tập hợp đầy đủ các nguồn có thể gửi thư cho domain:
Bước 2: Xác định domain gửi
Thiết lập SPF cho mọi domain/sousdomain có hoặc không gửi thư (domain không gửi nên áp dụng chính sách khóa chặt để chống giả mạo).
Bước 3: Soạn bản ghi SPF
-
Bắt đầu với phiên bản: v=spf1
.
-
Thêm các nguồn gửi được ủy quyền: ip4:
, ip6:
, a
, mx
, include:
…
-
Kết thúc bằng -all
(khuyến nghị khi đã liệt kê đầy đủ) hoặc ~all
(giai đoạn chuyển đổi/giám sát).
Ví dụ (đúng cú pháp, không chèn khoảng trắng thừa):
Domain không gửi email: dùng bản ghi “khóa chặt”:
Lưu ý
giới hạn: mỗi chuỗi TXT tối đa 255 ký tự; SPF cho phép tối đa 10 DNS lookups (từ các cơ chế như include
, a
, mx
, ptr
, exists
). Vượt giới hạn sẽ gây PermError.
Bước 4: Publish vào DNS
Đăng nhập tài khoản quản lý DNS/domain.
Mở mục quản lý bản ghi (DNS Management).
Chọn domain cần cấu hình.
Thêm TXT record mới:
Host/Name: @
(hoặc để trống, tùy nhà cung cấp) cho root domain, hoặc subdomain nếu cấu hình cho subdomain.
Value: dán bản ghi SPF, ví dụ
TTL: 3600 (1 giờ) hoặc theo mặc định.
Lưu bản ghi. (Có thể mất đến 48 giờ để DNS truyền bá.)
Bước 5: Kiểm tra
Xác nhận:
Lỗi thường gặp & cách tránh