Tìm hiểu Chmod 777 là gì? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng lệnh Chmod 777 trong Linux

Tóm tắt nội dung chính

 

  • Định nghĩa chmod 777: Giải thích cách lệnh này mở toàn quyền truy cập cho mọi người dùng trên hệ thống Linux.

 

  • Rủi ro bảo mật: Phân tích vì sao chmod 777 dễ dẫn đến mất an toàn dữ liệu và bị khai thác.

 

  • Cách sử dụng trên Linux: Hướng dẫn thực thi lệnh qua terminal, FTP và cPanel.

 

  • Lựa chọn thay thế an toàn: Giới thiệu các quyền phổ biến và bảo mật hơn như 755 và 644.

 

Chmod 777 là gì?

 

Lệnh chmod 777 được dùng để cấp toàn quyền truy cập (read, write, execute) cho tất cả người dùng trên hệ thống Linux.


Điều này có nghĩa là ai cũng có thể chỉnh sửa, xóa hoặc thực thi tệp, bao gồm cả những người không phải chủ sở hữu.


Mặc dù tiện cho việc thử nghiệm hoặc khắc phục lỗi nhanh, nhưng chmod 777 không được khuyến khích sử dụng trong môi trường thật vì nguy cơ bị tấn công rất cao.


Thay vào đó, bạn nên phân quyền cụ thể cho từng nhóm người dùng để đảm bảo an toàn hệ thống.

 

Chmod, Linux, Lệnh Chmod 777 trong Linux

 

Giải thích ý nghĩa của số 777

 

Ba chữ số trong 777 đại diện cho ba nhóm người dùng khác nhau:

 

  • Chữ số đầu tiên (7): quyền của chủ sở hữu (owner).

 

  • Chữ số thứ hai (7): quyền của nhóm (group).

 

  • Chữ số thứ ba (7): quyền của người dùng khác (others).

 

Trong Linux, quyền được quy đổi bằng các giá trị sau:

 

  • Read (đọc): 4

 

  • Write (ghi): 2

 

  • Execute (thực thi): 1

 

Khi cộng lại: 4 + 2 + 1 = 7, tức là người dùng có toàn quyền thao tác trên tệp hoặc thư mục.

 

Vì sao Chmod 777 lại nguy hiểm?

 

Việc mở toàn bộ quyền truy cập khiến hệ thống dễ bị xâm nhập, chèn mã độc hoặc phá hoại dữ liệu. Cụ thể:

 

  • Rủi ro bảo mật cao: Tất cả người dùng đều có thể chỉnh sửa, xóa hoặc ghi đè file quan trọng.

 

  • Giảm tác dụng của quyền Sudo: Khi mọi người đều có toàn quyền, quyền quản trị viên (sudo) gần như vô nghĩa.

 

  • Mất hiệu lực Sticky Bit: Sticky Bit vốn dùng để chỉ cho phép chủ sở hữu xóa file, nhưng với chmod 777 thì ai cũng có thể làm điều đó.

 

  • Ảnh hưởng đến setuid và setgid: Các quyền đặc biệt này bị vô hiệu hóa hoặc hoạt động sai, dẫn đến lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng.

 

Chmod, Linux, Lệnh Chmod 777 trong Linux

 

Cách sử dụng lệnh chmod 777 trên Linux

 

Để cấp quyền 777 cho một tệp hoặc thư mục, bạn có thể thực hiện trực tiếp trên terminal.

 

Bước 1: Mở Terminal.


Bước 2: Nhập lệnh sau:


 
chmod 777 <đường-dẫn-tới-file-hoặc-folder>
 

Nếu muốn áp dụng cho toàn bộ tệp và thư mục con, thêm tùy chọn -R:


 
chmod -R 777 <đường-dẫn-tới-thư-mục>
 

Thiết lập quyền chmod 777 qua FTP và cPanel

 

Cách thực hiện qua FTP:

 

  • Đăng nhập vào tài khoản FTP.

 

  • Nhấn chuột phải vào file hoặc thư mục muốn phân quyền → chọn File Permissions.

 

  • Nhập giá trị 777 và xác nhận thay đổi.

 

Thực hiện trên cPanel:

 

  • Mở File Manager trong cPanel.

 

  • Chọn tệp hoặc thư mục cần thay đổi quyền.

 

  • Nhấn Change Permissions (hoặc chỉnh trực tiếp tại cột “Perms”).

 

Chmod, Linux, Lệnh Chmod 777 trong Linux

 

  • Nhập giá trị 777 và lưu lại cài đặt.

 

Chmod, Linux, Lệnh Chmod 777 trong Linux

 

Các lệnh phân quyền an toàn hơn

 

Nếu không thực sự cần toàn quyền, bạn nên sử dụng các mức phân quyền an toàn hơn như:

 

  • chmod 755:

    • Chủ sở hữu có quyền đọc, ghi và thực thi.

    • Nhóm và người dùng khác chỉ được đọc và thực thi.

    • Phù hợp cho các thư mục công khai hoặc file chạy PHP.

 

  • chmod 644:

    • Chủ sở hữu có thể đọc và chỉnh sửa file.

    • Nhóm và người khác chỉ có quyền đọc.

    • Thường áp dụng cho các file tĩnh (HTML, CSS, ảnh, tài liệu).

 

  • chmod 555:

    • Tất cả người dùng chỉ có quyền đọc và thực thi, không thể chỉnh sửa.

    • Giúp bảo vệ file quan trọng khỏi thay đổi ngoài ý muốn, chỉ có superuser mới sửa được.

 

Chmod, Linux, Lệnh Chmod 777 trong Linux

 

Tổng kết

Lệnh chmod 777 tuy đơn giản và tiện lợi, nhưng chỉ nên dùng trong môi trường thử nghiệm hoặc khi thật sự cần thiết.


Đối với các máy chủ sản xuất (production server), hãy ưu tiên phân quyền chi tiết hơn như 755 hoặc 644 để đảm bảo tính bảo mật và ổn định cho hệ thống Linux của bạn.

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN