Web cache là gì? Hướng dẫn cài đặt web cache chi tiết cho WordPress

Những điểm chính

 

  • Web cache là gì: Hiểu về khái niệm, cách lưu trữ tạm thời dữ liệu website để giảm độ trễ và tiết kiệm băng thông.

 

  • Các loại web cache phổ biến: Gồm cache phía trình duyệt và cache phía máy chủ.

 

  • Cách thức hoạt động: Cache lưu dữ liệu khi truy cập lần đầu và hiển thị lại cho các lần sau, tự động làm mới khi có thay đổi.

 

  • Ưu nhược điểm: Tăng tốc website, tiết kiệm tài nguyên, tối ưu SEO nhưng có nguy cơ hiển thị nội dung cũ nếu không quản lý tốt.

 

  • Tầm quan trọng: Giúp nâng cao tốc độ, khả năng mở rộng, tiết kiệm chi phí vận hành.

 

  • Cài đặt web cache cho WordPress: Hướng dẫn chọn plugin, cấu hình, tích hợp CDN, kiểm tra và xóa cache định kỳ.

 

Web cache là gì?

 

Web cache (HTTP cache) là kỹ thuật lưu bản sao dữ liệu website tại trình duyệt, máy chủ web hoặc CDN. Khi người dùng truy cập lần đầu, dữ liệu sẽ được lưu tạm. Ở những lần sau, hệ thống sẽ phục vụ bản sao đã lưu thay vì yêu cầu lại từ server, nhờ đó:

 

  • Tốc độ tải trang nhanh hơn

 

  • Giảm băng thông tiêu thụ

 

  • Giảm tải cho máy chủ

 

Web, cache, Web cache

 

Ví dụ dễ hiểu

 

Giống như khi bạn mượn một cuốn sách từ thư viện về nhà.

 

  • Lần đầu: Bạn mất công đi mượn (truy cập server).

 

  • Lần sau: Bạn chỉ cần lấy sách trong tủ (dữ liệu cache) để đọc ngay.

 

Ví dụ trên web: khi bạn mở một trang phim lần đầu, trình duyệt phải tải poster, trailer… nhưng ở lần sau, các dữ liệu đó hiển thị tức thì vì đã được cache sẵn.

 

Web cache phía trình duyệt (Browser cache)

 

Browser cache lưu trữ tài nguyên (ảnh, CSS, JS…) trực tiếp trong thiết bị của người dùng.

 

Cách hoạt động:

 

  1. Truy cập lần đầu → Trình duyệt lưu dữ liệu theo HTTP header (Cache-Control, Expires, ETag).

  2. Truy cập lại → Nếu dữ liệu còn hợp lệ, trình duyệt lấy từ cache thay vì server.

  3. Khi có nội dung mới hoặc cache hết hạn → Trình duyệt cập nhật lại.

  4. Người dùng cũng có thể làm mới bằng cách xóa cache thủ công (CTRL + F5).

 

Web, cache, Web cache

 

Web cache phía máy chủ (Server cache)

 

Cache đặt trên máy chủ, giúp xử lý nhiều truy cập cùng lúc mà không phải truy vấn database liên tục.

 

Các dạng phổ biến:

 

  • Full-page cache: Lưu cả trang thành file HTML tĩnh.

 

  • Object cache: Lưu kết quả truy vấn dữ liệu để tái sử dụng.

 

  • Fragment cache: Cache từng phần nhỏ như widget, block.

 

  • CDN cache: Lưu dữ liệu trên máy chủ CDN toàn cầu để truy cập từ vị trí gần nhất.

 

Quy trình:

 

  • Nhận request → kiểm tra cache → nếu có thì trả ngay.

 

  • Nếu chưa có → tạo dữ liệu mới → lưu lại cho lần sau.

 

Web, cache, Web cache

 

Cache của công cụ tìm kiếm

 

Google, Bing… cũng lưu bản sao cache của website khi crawl. Điều này giúp:

 

  • Trả kết quả tìm kiếm nhanh hơn.

 

  • Cung cấp phiên bản dự phòng nếu site gốc tạm thời không hoạt động.

 

Web, cache, Web cache

 

 

Cách thức hoạt động của web cache

 

  1. Người dùng truy cập website → hệ thống tạo bản sao lưu trong cache.

  2. Lần sau hoặc người dùng khác truy cập → cache cung cấp dữ liệu thay vì máy chủ gốc.

  3. Cache tuân thủ thời hạn (Cache-Control, Expires). Khi hết hạn hoặc có thay đổi → dữ liệu được làm mới.

 

Web, cache, Web cache

 

Ưu và nhược điểm

 

Ưu điểm

 

  • Tăng tốc độ tải trang

 

  • Giảm tải cho máy chủ

 

  • Tiết kiệm băng thông

 

  • Nâng cao trải nghiệm người dùng

 

  • Dễ dàng triển khai với plugin, CDN…

 

Nhược điểm

 

  • Có thể hiển thị dữ liệu cũ nếu không xóa cache đúng lúc

 

  • Quản lý cache với nội dung động phức tạp hơn

 

  • Cần thêm dung lượng lưu trữ

 

  • Đòi hỏi quản trị định kỳ

 

Tầm quan trọng của web cache

 

  • Tăng tốc website → cải thiện SEO và trải nghiệm.

 

  • Tiết kiệm tài nguyên server → giảm chi phí.

 

  • Giúp website ổn định khi có nhiều truy cập.

 

  • Hỗ trợ mở rộng toàn cầu khi kết hợp CDN.

 

Web, cache, Web cache

 

Cách cài đặt web cache cho WordPress

 

1. Chọn plugin cache

 

Một số plugin phổ biến:

 

  • WP Super Cache

 

  • W3 Total Cache

 

  • LiteSpeed Cache

 

  • WP Rocket (trả phí nhưng mạnh mẽ)

 

2. Cài đặt & kích hoạt plugin

 

  • Vào Dashboard → Plugin → Add New

 

  • Tìm plugin cache mong muốn → Install → Activate

 

  • Plugin sẽ bắt đầu tạo cache tự động cho website

 

Web, cache, Web cache

 

3. Cấu hình thông số cache

 

  • Thiết lập thời gian lưu cache

 

  • Chọn loại tài nguyên cần cache (HTML, CSS, JS…)

 

  • Loại trừ trang động (giỏ hàng, đăng nhập, admin)

 

Web, cache, Web cache

 

4. Tích hợp với CDN

 

Nếu website có khách truy cập toàn cầu, nên tích hợp với Cloudflare, BunnyCDN, MaxCDN… để phân phối dữ liệu nhanh và ổn định hơn.

 

5. Kiểm tra hiệu quả

 

Dùng công cụ:

 

  • Google PageSpeed Insights

 

  • Pingdom

 

  • GTmetrix

 

So sánh tốc độ trước và sau khi bật cache để đánh giá hiệu quả.

 

6. Bảo trì & xóa cache định kỳ

 

  • Sau khi cập nhật nội dung → xóa cache để hiển thị bản mới.

 

  • Hầu hết plugin đều hỗ trợ nút Clear Cache ngay trên Dashboard WordPress.

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN