Tối ưu website bằng cách loại bỏ Plugin WordPress thừa

Những điểm chính cần lưu ý

 

  • Phân biệt hủy kích hoạt và gỡ cài đặt plugin: Hiểu rõ hai thao tác này để tránh nhầm lẫn khi quản trị website.

 

  • Nguyên nhân nên xóa plugin: Tối ưu hiệu suất, tăng cường bảo mật và giải phóng dung lượng.

 

  • Xóa plugin trực tiếp trong Dashboard: Thao tác nhanh chóng trên giao diện quản trị WordPress.

 

  • Hệ quả khi gỡ plugin: Biết được dữ liệu hoặc file nào có thể bị ảnh hưởng.

 

  • Xóa file dư thừa qua SFTP: Làm sạch hoàn toàn các tệp tin còn sót lại trên máy chủ.

 

  • Dọn dẹp Orphan Table trong database: Loại bỏ bảng dữ liệu thừa nhằm tối ưu cơ sở dữ liệu.

 

  • Xử lý Shortcode sau khi plugin bị xóa: Giữ cho giao diện hiển thị gọn gàng, không bị lỗi text.

 

  • Giải đáp câu hỏi thường gặp: Các vấn đề phổ biến khi xóa plugin như dữ liệu có mất không, hoặc khắc phục khi không gỡ được plugin hoàn toàn.

 

Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt plugin khác nhau thế nào?

 

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa việc Deactivate (hủy kích hoạt)Delete (xóa) plugin. Cả hai đều khiến plugin ngừng hoạt động, nhưng mức độ tác động khác nhau:

 

  • Hủy kích hoạt: Plugin sẽ ngừng chạy, các tính năng kèm theo cũng không còn. Tuy vậy, toàn bộ file và cài đặt vẫn tồn tại trong website, bạn có thể kích hoạt lại bất cứ lúc nào.


Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

  • Xóa plugin: Thao tác này sẽ gỡ toàn bộ file plugin ra khỏi thư mục WordPress.

 

Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Tại sao cần gỡ bỏ plugin WordPress?

 

Một số lý do thường gặp khi người dùng quyết định xóa plugin:

 

  • Plugin gặp lỗi hoặc tồn tại lỗ hổng bảo mật ảnh hưởng đến website.

 

  • Plugin trùng chức năng với theme đang dùng, gây xung đột.

 

  • Có nhiều plugin cùng mục đích (ví dụ SEO, cache), dễ dẫn đến lỗi khi chạy song song.

 

  • Nhà phát triển đã ngừng hỗ trợ, không còn tương thích với WordPress mới.

 

Nếu chỉ dừng ở bước hủy kích hoạt, file plugin vẫn nằm trên server và tiềm ẩn nguy cơ bị khai thác. Vì vậy, cách an toàn nhất là xóa hẳn plugin khỏi website.

 

Xóa plugin WordPress từ Dashboard

 

Thao tác thực hiện khá đơn giản:

 

Bước 1: Vào menu Plugins > Installed Plugins để xem toàn bộ plugin đã cài.


Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Bước 2: Nhấn Deactivate để tắt plugin, sau đó chọn Delete để gỡ hoàn toàn. Bạn cũng có thể chọn nhiều plugin cùng lúc rồi thao tác bằng Bulk Actions.


Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Sau khi xóa plugin sẽ có chuyện gì xảy ra?

 

Thông thường, plugin sẽ bị xóa khỏi thư mục mặc định /wp-content/plugins/, giúp giảm dung lượng website. Tuy nhiên:

 

  • Một số plugin có thể đã tạo bảng trong database, hoặc chỉnh sửa file như .htaccess.

 

  • Nhiều plugin không tự động xóa dữ liệu trong database để phòng trường hợp bạn cài lại. Điều này có thể gây ra “file rác” hoặc “bảng mồ côi” (orphan table).


Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Trong trường hợp này, bạn có thể tự xử lý thủ công hoặc dùng công cụ hỗ trợ để dọn dẹp.

 

Xóa file còn sót bằng SFTP

 

Để đảm bảo plugin đã được xóa sạch:

 

  1. Đăng nhập SFTP bằng FileZilla hoặc công cụ tương tự.

  2. Truy cập thư mục /wp-content/plugins/ để tìm đúng thư mục plugin.

  3. Tải file về máy (backup) trước, sau đó chọn Delete để xóa khỏi server.


Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Xóa Orphan Table trong Database

 

Dọn dẹp database phức tạp hơn một chút. Bạn nên backup website trước khi chỉnh sửa database. Công cụ gợi ý là Advanced Database Cleaner.

 

Plugin này sẽ giúp bạn xác định các bảng không còn liên kết với plugin nào. Chúng thường có tiền tố (prefix) dễ nhận diện, ví dụ:

 

  • wp_defender_ → từ plugin Defender Pro.

 

  • wp_gamipress_ → từ plugin Gamipress.

 

Hãy cân nhắc trước khi xóa để tránh ảnh hưởng dữ liệu quan trọng. Ngoài ra, có thể chọn Optimize để tối ưu hiệu suất database.

 

Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

Loại bỏ Shortcode còn sót lại

 

Khi plugin bị xóa, shortcode của nó có thể hiển thị dưới dạng text thô trên website, ví dụ:


 
[shortcode param=”render_something”]
 

Để xử lý, bạn có thể:

 

  • Vào phpMyAdmin, dùng chức năng Search để tìm shortcode trong cột post_content.

 

Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 

  • Sửa trực tiếp bài viết chứa shortcode hoặc dùng plugin hỗ trợ như Shortcode Cleaner Lite hay Better Search Replace để xóa hàng loạt.

 

Plugin, WordPress, Plugin WordPress

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN